Công Ty Cổ Phần Điện Nước Bce

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Điện Nước Bce do Bùi Thị Nhinh thành lập vào ngày 06/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Điện Nước Bce.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Điện Nước Bce mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bce Water Power Corporation

Địa chỉ: Thôn Cựu Quán, Xã Đức Thượng, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108312526

Người ĐDPL: Bùi Thị Nhinh

Ngày bắt đầu HĐ: 06/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108312526

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Điện Nước Bce

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
2 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
3 20222 Sản xuất mực in N
4 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
5 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
6 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
7 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
8 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
9 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
10 23941 Sản xuất xi măng N
11 23942 Sản xuất vôi N
12 23943 Sản xuất thạch cao N
13 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
14 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
15 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
16 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
17 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
18 24310 Đúc sắt thép N
19 24320 Đúc kim loại màu N
20 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
21 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
22 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
23 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
24 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
25 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
26 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
27 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
28 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
29 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
30 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
31 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
32 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
33 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
34 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
35 26520 Sản xuất đồng hồ N
36 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
37 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
38 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
39 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
40 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
41 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
42 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
43 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
44 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
45 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
46 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
47 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
48 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
49 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
50 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
51 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
52 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
53 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
54 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
55 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
56 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
57 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
58 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
59 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
60 28230 Sản xuất máy luyện kim N
61 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
62 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
63 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
64 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
65 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
66 35302 Sản xuất nước đá N
67 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
68 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
69 37001 Thoát nước N
70 37002 Xử lý nước thải N
71 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
72 3812 Thu gom rác thải độc hại N
73 38121 Thu gom rác thải y tế N
74 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
75 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
76 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
77 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
78 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
79 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
80 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
81 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
82 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
83 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
84 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
85 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
86 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
87 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
88 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
89 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
90 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
91 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
92 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
93 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
94 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
95 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
96 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
97 4541 Bán mô tô, xe máy N
98 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
99 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
100 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
101 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
102 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
103 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
104 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
105 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
106 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
107 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
108 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
109 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
110 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
111 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
112 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
113 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
114 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
115 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
116 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
117 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
118 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
119 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
120 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
121 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
122 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
123 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
124 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
125 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
126 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
127 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
128 46632 Bán buôn xi măng N
129 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
130 46634 Bán buôn kính xây dựng N
131 46635 Bán buôn sơn, vécni N
132 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
133 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
134 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
135 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
136 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
137 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
138 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
139 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
140 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
141 49400 Vận tải đường ống N
142 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
143 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
144 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
145 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
146 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
147 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
148 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
149 5224 Bốc xếp hàng hóa N
150 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
151 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
152 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
153 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
154 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
155 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
156 71101 Hoạt động kiến trúc N
157 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
158 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
159 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
160 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
161 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
162 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
163 73100 Quảng cáo N
164 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
165 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
166 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
167 7710 Cho thuê xe có động cơ N
168 77101 Cho thuê ôtô N
169 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
170 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
171 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
172 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
173 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
174 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
175 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
176 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
177 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
178 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
179 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
180 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
181 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
182 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
183 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
184 79110 Đại lý du lịch N
185 79120 Điều hành tua du lịch N
186 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
187 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
188 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
189 80300 Dịch vụ điều tra N
190 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
191 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
192 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
193 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
194 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3801082345

Người đại diện: Quách Công Xuân

Tổ 5, Thôn Phú Tân - Huyện Phú Riềng - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600878777

Người đại diện: Nguyễn Quang Hiền

Tổ 25, phố Mai Sơn 2 - Phường Tiên Cát - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201815235

Người đại diện: Nguyễn Văn Tới

Số 442 đường Hùng Vương, Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300719868

Người đại diện: Lê Công Bình

Thôn Tây - Xã An Hải - Huyện Lý Sơn - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300444799

Người đại diện: Vũ Ngọc Quang

Chuyển đến: Số nhà 005, đường Yết Kiêu - Phường Kim Tân - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201723486

Người đại diện: Võ Hoàng Phong

51C Cao Bá Quát, Phường Phước Hòa, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801082377

Người đại diện: Phùng Bảo Thạch

Số 692 đường Phú Riềng Đỏ, khu phố Tân Trà - Phường Tân Xuân - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600878713

Người đại diện: Tạ Hải Nam

Tổ 37, khu Tân Phương - Phường Minh Phương - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201815186

Người đại diện: Cao Văn Dũng

Lô 9, tổ dân phố Đoàn Kết 1, Phường Ngọc Hải, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300445859

Thái Vô - Huyện Bảo Thắng - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801082497

Người đại diện: Nguyễn Hải Hậu

Tổ 4, khu phố Phú Lộc - Phường Tân Phú - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201723461

Người đại diện: Nguyễn Trọng Tính

Lô 36 Khu B Dã Tượng, Khóm Trường Sa, Phường Vĩnh Nguyên, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết