Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Hà Lâm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Hà Lâm do Nguyên Mạnh Hà thành lập vào ngày 07/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Hà Lâm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Hà Lâm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ha Lam Trading Production And Export Import Company Limitted

Địa chỉ: Số 44, Tổ 17, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108313784

Người ĐDPL: Nguyên Mạnh Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 07/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108313784

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Hà Lâm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
16 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
17 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
18 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
19 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
20 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
21 20222 Sản xuất mực in N
22 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
23 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
24 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
25 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
26 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
27 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
28 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
29 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
30 23941 Sản xuất xi măng N
31 23942 Sản xuất vôi N
32 23943 Sản xuất thạch cao N
33 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
34 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
35 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
36 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
37 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
38 24310 Đúc sắt thép N
39 24320 Đúc kim loại màu N
40 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
41 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
42 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
43 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
44 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
45 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
46 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
47 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
48 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
49 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
50 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
51 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
52 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
53 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
54 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
55 26520 Sản xuất đồng hồ N
56 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
57 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
58 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
59 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
60 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
61 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
62 29100 Sản xuất xe có động cơ N
63 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
64 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
65 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
66 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
67 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
68 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
69 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
70 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
71 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
72 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
73 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
74 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
75 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
76 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
77 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
78 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
79 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
80 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
81 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
82 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
83 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
84 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
85 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
86 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
87 42200 Xây dựng công trình công ích N
88 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
89 43110 Phá dỡ N
90 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
91 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
92 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
93 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
94 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
95 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
96 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
97 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
98 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
99 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
100 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
101 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
102 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
103 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
104 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
105 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
106 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
107 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
108 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
109 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
110 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
111 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
112 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
113 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
114 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
115 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
116 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
117 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
118 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
119 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
120 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
121 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
122 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
123 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
124 46612 Bán buôn dầu thô N
125 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
126 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
127 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
128 46621 Bán buôn quặng kim loại N
129 46622 Bán buôn sắt, thép N
130 46623 Bán buôn kim loại khác N
131 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
132 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
133 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
134 46632 Bán buôn xi măng N
135 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
136 46634 Bán buôn kính xây dựng N
137 46635 Bán buôn sơn, vécni N
138 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
139 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
140 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
141 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
142 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
143 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
144 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
145 46694 Bán buôn cao su N
146 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
147 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
148 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
149 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
150 46900 Bán buôn tổng hợp N
151 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
152 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
153 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
154 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
155 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
175 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
176 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
177 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
178 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
179 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
180 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
181 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
182 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
183 49200 Vận tải bằng xe buýt N
184 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
185 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
186 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
187 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
188 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
189 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
190 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
191 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
192 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
193 49400 Vận tải đường ống N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302679902

Người đại diện: JEON SEON HON

65 Lê Lợi #5-8505 (VPĐD: Tong Yang Confection ery Corp) - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302681563

Người đại diện: Lê Thị Châu

15 Nguyễn Văn Tráng Phường BT - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302681820

Người đại diện: Nguyễn Phương Thảo

221Bis Nguyễn Thị Minh Khai Phường NCT - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302681838

Người đại diện: Lê Thị Hồng Nhung

34C Yersin Phường NTB - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302681475

Người đại diện: Trần Lê Viết Khoa

150/42 Nguyễn Trãi Phường BT - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302681676

Người đại diện: Nguyễn Minh Phụng

76B Nguyễn Cư Trinh Phường PNL - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302686730

Người đại diện: Bùi Quốc Khánh

373C Nguyễn Trãi - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302686603

Người đại diện: Nguyễn Hồng Phong

47-57 Nguyễn Thái Bình (P-330) Phường NTB - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302688576

Người đại diện: Võ Thị Cẩm Hồng

62 Nguyễn Thị Minh Khai Phường Đakao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302688689

Người đại diện: Lê Thị ánh Hồng

57/24 Bùi Viện Phường PNL - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302689844

Người đại diện: Vũ Tất Nghị

17B Lê Thánh Tôn Phường BN - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302689837

Người đại diện: Lê Quang Hoà

137/14 Nguyễn Cư Trinh Phường NCT - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết