Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Hs Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Hs Việt Nam do Trần Văn Hướng thành lập vào ngày 06/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Hs Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Hs Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hs Viet Nam Services And Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 2, Tòa nhà Vimeco Lô E9, Đường Phạm Hùng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108314259

Người ĐDPL: Trần Văn Hướng

Ngày bắt đầu HĐ: 06/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108314259

Lĩnh vực: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Hs Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
6 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
7 46612 Bán buôn dầu thô N
8 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
9 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
10 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
11 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
12 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
13 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
14 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
15 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
16 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
17 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
18 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
19 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
20 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
21 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
29 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
30 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
31 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
32 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
33 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
34 49400 Vận tải đường ống N
35 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
36 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
37 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
38 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
39 5224 Bốc xếp hàng hóa N
40 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
41 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
42 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
43 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
44 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
45 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
46 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
47 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
48 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
49 53100 Bưu chính N
50 53200 Chuyển phát N