Công Ty TNHH Mtv Chế Tác Đá Mỹ Nghệ Văn Nhất

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Chế Tác Đá Mỹ Nghệ Văn Nhất do Nguyễn Văn Nhất thành lập vào ngày 07/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Chế Tác Đá Mỹ Nghệ Văn Nhất.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Chế Tác Đá Mỹ Nghệ Văn Nhất mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Mtv Chế Tác Đá Mỹ Nghệ Văn Nhất

Địa chỉ: Thôn Long Châu Miếu, Xã Phụng Châu, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108314428

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Nhất

Ngày bắt đầu HĐ: 07/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108314428

Lĩnh vực: Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Chế Tác Đá Mỹ Nghệ Văn Nhất

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
14 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
15 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
16 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
17 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
18 02210 Khai thác gỗ N
19 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
20 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
21 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
22 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
23 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
24 08101 Khai thác đá N
25 08102 Khai thác cát, sỏi N
26 08103 Khai thác đất sét N
27 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
28 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
29 08930 Khai thác muối N
30 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
31 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
32 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
33 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
34 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
35 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
36 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
37 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
38 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
39 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
40 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
41 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
42 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
43 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
44 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
45 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
46 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
47 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
48 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
49 10611 Xay xát N
50 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
51 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
52 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
53 10720 Sản xuất đường N
54 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
55 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
56 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
57 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
58 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
59 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
60 11020 Sản xuất rượu vang N
61 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
62 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
63 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
64 16102 Bảo quản gỗ N
65 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
66 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
67 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
68 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
69 23941 Sản xuất xi măng N
70 23942 Sản xuất vôi N
71 23943 Sản xuất thạch cao N
72 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
73 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Y
74 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
75 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
76 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
77 24310 Đúc sắt thép N
78 24320 Đúc kim loại màu N
79 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
80 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
81 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
82 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
83 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
84 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
85 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
86 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
87 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
88 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
89 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
90 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
91 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
92 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
93 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
94 26520 Sản xuất đồng hồ N
95 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
96 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
97 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
98 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
99 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
100 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
101 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
102 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
103 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
104 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
105 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
106 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
107 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
108 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
109 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
110 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
111 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
112 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
113 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
114 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
115 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
116 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
117 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
118 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
119 28230 Sản xuất máy luyện kim N
120 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
121 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
122 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
123 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
124 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
125 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
126 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
127 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
128 32200 Sản xuất nhạc cụ N
129 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
130 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
131 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
132 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
133 35302 Sản xuất nước đá N
134 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
135 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
136 37001 Thoát nước N
137 37002 Xử lý nước thải N
138 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
139 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
140 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
141 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
142 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
143 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
144 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
145 42200 Xây dựng công trình công ích N
146 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
147 43110 Phá dỡ N
148 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
149 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
150 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
151 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
152 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
153 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
154 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
155 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
156 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
157 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
158 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
159 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
160 4541 Bán mô tô, xe máy N
161 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
162 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
163 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
164 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
165 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
166 46101 Đại lý N
167 46102 Môi giới N
168 46103 Đấu giá N
169 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
170 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
171 46202 Bán buôn hoa và cây N
172 46203 Bán buôn động vật sống N
173 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
174 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
175 46310 Bán buôn gạo N
176 4632 Bán buôn thực phẩm N
177 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
178 46322 Bán buôn thủy sản N
179 46323 Bán buôn rau, quả N
180 46324 Bán buôn cà phê N
181 46325 Bán buôn chè N
182 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
183 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
184 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
185 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
186 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
187 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
188 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
189 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
190 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
191 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
192 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
193 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
194 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
195 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
196 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
197 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
198 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
199 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
200 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
201 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
202 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
203 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
204 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
205 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
206 46612 Bán buôn dầu thô N
207 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
208 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
209 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
210 46621 Bán buôn quặng kim loại N
211 46622 Bán buôn sắt, thép N
212 46623 Bán buôn kim loại khác N
213 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
214 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
215 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
216 46632 Bán buôn xi măng N
217 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
218 46634 Bán buôn kính xây dựng N
219 46635 Bán buôn sơn, vécni N
220 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
221 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
222 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
223 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
224 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
225 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
226 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
227 46694 Bán buôn cao su N
228 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
229 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
230 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
231 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
232 46900 Bán buôn tổng hợp N
233 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
234 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
235 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
236 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
237 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
271 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
272 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
273 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
274 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
275 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
276 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
277 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
278 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
279 49400 Vận tải đường ống N
280 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
281 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
282 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
283 51100 Vận tải hành khách hàng không N
284 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
285 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
286 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
287 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
288 5224 Bốc xếp hàng hóa N
289 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
290 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
291 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
292 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
293 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
294 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
295 55101 Khách sạn N
296 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
297 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
298 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
299 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
300 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
301 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
302 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
303 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
304 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
305 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
306 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
307 58110 Xuất bản sách N
308 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
309 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
310 58190 Hoạt động xuất bản khác N
311 58200 Xuất bản phần mềm N
312 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
313 71101 Hoạt động kiến trúc N
314 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
315 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
316 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
317 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
318 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
319 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
320 73100 Quảng cáo N
321 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
322 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
323 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
324 7710 Cho thuê xe có động cơ N
325 77101 Cho thuê ôtô N
326 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
327 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
328 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
329 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
330 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
331 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
332 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
333 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
334 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
335 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
336 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
337 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106122960

Người đại diện: Nguyễn Trí Hiển

Số 350 phố Quang Trung - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312370101

Người đại diện: Nguyễn Đức Minh Cường

49/11 Võ Văn Tần - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313199746

Người đại diện: Nguyễn Tiến Sĩ

211 M Đường Nguyễn Thành Vĩnh - phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306699699

Người đại diện: Bùi Thị Loan

1183/40 Phạm Thế Hiển Phường 5 - Phường 5 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106640779

Người đại diện: Trần Xuân Quang

Số 58, ngõ 260, đường Cầu Giấy - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312370214

Người đại diện: Nguyễn Thị Thùy

200 Pasteur - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106123347

Người đại diện: Nguyễn Thành Vương

T11, ngõ 22 phố Ngô Quyền - Phường Quang Trung - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311684948

Người đại diện: Nguyễn Văn Dũng

Số C2/9B, ấp 3, Đường Lê Đình Chí - Xã Lê Minh Xuân - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313198291

Người đại diện: Bùi Kim Khoái

21/12/26A đường An Phú Đông 27, khu phố 3 - phường An Phú Đông - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306700150

Người đại diện: Ngô Thị Phương Duyên

19 (Sau Chợ) Bến Bình Đông - Phường 15 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106641740

Người đại diện: Chang Yongsoon

Số nhà 20 ngõ 170 Phố Hoàng Ngân - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312370648

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Trúc

Tầng 11, Cao ốc 123, số 123-127 Võ Văn Tần - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết