Công Ty TNHH Đầu Tư Hưng Khánh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Hưng Khánh do Đỗ Thị Lê Thu thành lập vào ngày 08/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Hưng Khánh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Hưng Khánh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hung Khanh Investment Company Limited

Địa chỉ: Số 134 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108315598

Người ĐDPL: Đỗ Thị Lê Thu

Ngày bắt đầu HĐ: 08/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108315598

Lĩnh vực: Đại lý, môi giới, đấu giá


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Hưng Khánh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
8 01281 Trồng cây gia vị N
9 01282 Trồng cây dược liệu N
10 01290 Trồng cây lâu năm khác N
11 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
12 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
13 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
14 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
15 01450 Chăn nuôi lợn N
16 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
17 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
18 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
19 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
20 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
21 02210 Khai thác gỗ N
22 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
23 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
24 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
25 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
26 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
27 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
28 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
29 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
30 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
31 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
32 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
33 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
34 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
35 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
36 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
37 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
38 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
39 10611 Xay xát N
40 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
41 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
42 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
43 10720 Sản xuất đường N
44 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
45 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
46 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
47 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
48 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
49 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
50 11020 Sản xuất rượu vang N
51 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
52 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
53 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
54 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
55 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
56 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
57 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
58 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
59 18110 In ấn N
60 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
61 18200 Sao chép bản ghi các loại N
62 19100 Sản xuất than cốc N
63 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
64 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
65 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
66 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
67 37001 Thoát nước N
68 37002 Xử lý nước thải N
69 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
70 3830 Tái chế phế liệu N
71 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
72 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
73 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
74 41000 Xây dựng nhà các loại N
75 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
76 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
77 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
78 42200 Xây dựng công trình công ích N
79 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
80 43110 Phá dỡ N
81 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
82 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
83 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
84 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
85 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
86 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
87 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
88 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
89 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá Y
90 46101 Đại lý N
91 46102 Môi giới N
92 46103 Đấu giá N
93 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
94 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
95 46202 Bán buôn hoa và cây N
96 46203 Bán buôn động vật sống N
97 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
98 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
99 46310 Bán buôn gạo N
100 4632 Bán buôn thực phẩm N
101 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
102 46322 Bán buôn thủy sản N
103 46323 Bán buôn rau, quả N
104 46324 Bán buôn cà phê N
105 46325 Bán buôn chè N
106 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
107 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
108 4633 Bán buôn đồ uống N
109 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
110 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
111 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
112 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
113 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
114 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
115 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
116 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
117 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
118 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
119 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
120 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
121 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
122 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
123 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
124 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
125 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
126 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
127 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
128 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
129 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
130 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
131 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
132 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
133 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
134 46632 Bán buôn xi măng N
135 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
136 46634 Bán buôn kính xây dựng N
137 46635 Bán buôn sơn, vécni N
138 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
139 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
140 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
141 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
142 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
143 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
144 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
145 46694 Bán buôn cao su N
146 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
147 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
148 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
149 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
150 46900 Bán buôn tổng hợp N
151 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
152 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
153 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
154 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
155 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
194 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
195 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
196 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
197 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
198 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
199 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
200 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
201 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
202 49400 Vận tải đường ống N
203 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
204 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
205 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
206 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
207 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
208 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
209 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
210 5224 Bốc xếp hàng hóa N
211 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
212 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
213 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
214 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
215 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
216 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
217 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
218 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
219 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
220 53100 Bưu chính N
221 53200 Chuyển phát N
222 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
223 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
224 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
225 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
226 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
227 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
228 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
229 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
230 58110 Xuất bản sách N
231 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
232 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
233 58190 Hoạt động xuất bản khác N
234 58200 Xuất bản phần mềm N
235 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
236 71101 Hoạt động kiến trúc N
237 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
238 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
239 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
240 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
241 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
242 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
243 73100 Quảng cáo N
244 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
245 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
246 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
247 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
248 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
249 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
250 75000 Hoạt động thú y N
251 7710 Cho thuê xe có động cơ N
252 77101 Cho thuê ôtô N
253 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
254 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
255 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
256 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
257 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
258 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
259 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
260 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
261 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
262 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
263 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
264 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5800179676

Thôn 2 - Phi Tô - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400364688

Người đại diện: Nguyễn Thị Trúc Hà

Hẻm 54H Phan Trung - Phường Phú Thủy - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201300363

Người đại diện: Trần Thị Minh Trang

Số 5B/329 Ngô Gia Tự, khu Lực Hành - Phường Đằng Lâm - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100109436-002

Người đại diện: Hồ Kim Cúc

Quầy số 6, Nhà Lồng Chợ Tân an - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300302171

ThônMao Lại xã Phượng Mao - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800179683

31 Lê Hồng Phong - Phường I - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400306252

Người đại diện: Nguyễn Văn Dương

Thôn 6 - Xã Phước Thể - Huyện Tuy Phong - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201300356

Người đại diện: Hoàng Văn Vững

Xóm 9 (nhà ông Hoàng Văn Vững) - Xã Cao Nhân - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100109436-001

Người đại diện: Hồ Kim Cúc

ấp 6, xã Nhị Thành - Huyện Thủ Thừa - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300302407

Khu 3 Thị trấn Phố Mới - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800179690

Người đại diện: Nguyễn Thành Lý

Xã Tà Nung - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400364952

Người đại diện: Nguyễn Văn Sâm

134 Võ Thị Sáu - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết