Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Và Cung Ứng Nhân Lực Quốc Tế Seiko

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Và Cung Ứng Nhân Lực Quốc Tế Seiko do Nguyễn Văn Năm thành lập vào ngày 07/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Và Cung Ứng Nhân Lực Quốc Tế Seiko.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Và Cung Ứng Nhân Lực Quốc Tế Seiko mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Seiko International Human Resource Supplying And Co – Operation Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 4, tòa nhà văn phòng Intracom, số 33 Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108315799

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Năm

Ngày bắt đầu HĐ: 07/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108315799

Lĩnh vực: Cung ứng và quản lý nguồn lao động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Và Cung Ứng Nhân Lực Quốc Tế Seiko

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
6 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
7 46202 Bán buôn hoa và cây N
8 46203 Bán buôn động vật sống N
9 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
10 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
11 46310 Bán buôn gạo N
12 4632 Bán buôn thực phẩm N
13 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
14 46322 Bán buôn thủy sản N
15 46323 Bán buôn rau, quả N
16 46324 Bán buôn cà phê N
17 46325 Bán buôn chè N
18 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
19 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
20 4633 Bán buôn đồ uống N
21 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
22 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
23 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
24 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
25 46411 Bán buôn vải N
26 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
27 46413 Bán buôn hàng may mặc N
28 46414 Bán buôn giày dép N
29 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
30 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
31 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
32 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
33 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
34 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
35 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
36 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
37 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
38 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
39 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
40 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
41 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
42 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
43 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
44 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
45 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
46 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
47 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
48 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
49 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
50 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
51 46632 Bán buôn xi măng N
52 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
53 46634 Bán buôn kính xây dựng N
54 46635 Bán buôn sơn, vécni N
55 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
56 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
57 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
58 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
73 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
74 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
75 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
76 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
77 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
78 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
79 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
80 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
81 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
82 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
83 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
84 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
85 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
86 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
87 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
88 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
89 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
90 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
91 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
92 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
93 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
94 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
95 49400 Vận tải đường ống N
96 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
97 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
98 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
99 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
100 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
101 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
102 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
103 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
104 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
105 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
106 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
107 58110 Xuất bản sách N
108 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
109 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
110 58190 Hoạt động xuất bản khác N
111 58200 Xuất bản phần mềm N
112 7710 Cho thuê xe có động cơ N
113 77101 Cho thuê ôtô N
114 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
115 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
116 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
117 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
118 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động Y
119 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
120 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
121 79110 Đại lý du lịch N
122 79120 Điều hành tua du lịch N
123 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
124 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
125 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
126 80300 Dịch vụ điều tra N
127 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
128 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
129 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
130 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
131 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
132 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
133 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
134 85322 Dạy nghề N
135 85410 Đào tạo cao đẳng N
136 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
137 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
138 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
139 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
140 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1301031349

Người đại diện: Trương Thanh Trúc

133/2, Quí Đức A, Xã Quới Điền, Huyện Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312231570-007

Người đại diện: Đinh Thế Quý

Tổ 6, QL14 - Phường Nghĩa Phú - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402076954

Người đại diện: Dương Minh Khoa

341 Điện Biên Phủ, Phường Hoà Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001226395

Người đại diện: Huỳnh Hồng Cương

Số 247A, đường Lê Hồng Phong, khóm 7 - Phường 8 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601146500

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích

Số 155 Phù Long, Phường Trần Tế Xương, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001512435

Người đại diện: Nguyễn Quốc Tài

Số 17 đường Nơ Trang Gưh - Phường Tân Tiến - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400351116

Người đại diện: Dương Thị Kiều Liên

Thôn 3 - Xã Đắk Ha - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301031324

Khu phố 4 (thửa đất số 194, tờ bản đồ số 01), Thị Trấn Châu Thành, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402077066

Người đại diện: Trần Quang Niên

Số 39 Đường Trần Trọng Khiêm, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601146518

Người đại diện: Nguyễn Thu Trang

Thôn Nam Hưng, Xã Nam Lợi, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001226349

Người đại diện: Hồ An Tập

ấp Bà Điều - Xã Lý Văn Lâm - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400351204

Người đại diện: Vũ Hữu Đào

Thôn 2 - Xã Đắk Wer - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông

Xem chi tiết