Công Ty Cổ Phần Livespo Toàn Cầu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Livespo Toàn Cầu do Đặng Quốc Hưng thành lập vào ngày 08/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Livespo Toàn Cầu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Livespo Toàn Cầu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Livespo Global Joint Stock Company

Địa chỉ: A1, Nơ 4 Khu đô thị mới Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108317115

Người ĐDPL: Đặng Quốc Hưng

Ngày bắt đầu HĐ: 08/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108317115

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Livespo Toàn Cầu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
11 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
12 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
13 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
14 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
15 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
16 21001 Sản xuất thuốc các loại N
17 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
18 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
19 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
20 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
21 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
22 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
23 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
24 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
25 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
26 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
27 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
28 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
29 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
30 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
31 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
32 46101 Đại lý N
33 46102 Môi giới N
34 46103 Đấu giá N
35 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
36 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
37 46202 Bán buôn hoa và cây N
38 46203 Bán buôn động vật sống N
39 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
40 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
41 46310 Bán buôn gạo N
42 4632 Bán buôn thực phẩm Y
43 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
44 46322 Bán buôn thủy sản N
45 46323 Bán buôn rau, quả N
46 46324 Bán buôn cà phê N
47 46325 Bán buôn chè N
48 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
49 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
50 4633 Bán buôn đồ uống N
51 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
52 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
53 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
54 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
55 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
56 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
57 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
58 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
59 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
60 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
61 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
62 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
63 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
64 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
65 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
66 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
67 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
68 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
69 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
70 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
71 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
72 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
73 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
74 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
75 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
76 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
77 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
78 46694 Bán buôn cao su N
79 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
80 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
81 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
82 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
83 46900 Bán buôn tổng hợp N
84 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
85 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
98 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
99 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
100 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
101 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
102 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
103 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
104 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
105 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
106 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
107 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
108 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
109 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
110 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
111 49200 Vận tải bằng xe buýt N
112 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
113 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
114 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
115 75000 Hoạt động thú y N
116 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
117 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
118 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
119 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
120 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
121 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
122 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
123 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
124 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
125 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
126 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
127 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
128 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
129 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2100516835

Người đại diện: Đào Văn Bé Ba

Đường số 1, TT nhiệt điện Duyên Hải, ấp Láng Cháo - Xã Dân Thành - Huyện Duyên Hải - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402001710

Người đại diện: Hồ Thanh Vũ

Khóm 4 - Huyện Tháp Mười - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500974877

Người đại diện: Nguyễn Hữu Thành

Tổ 4 ấp Bình Hòa 1 - Xã Bình Hòa Phước - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200672080

Người đại diện: Trần Thanh Liêm

290 Trương Công Định - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101824069

Người đại diện: Tô Thục Mai

Lô A6A-7 đường số 5, KCN Hải Sơn (GĐ 3+4) - Xã Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402001703

Người đại diện: Nguyễn Minh Sĩ

Số 278/A, ấp Phú Nhuận - Huyện Châu Thành - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100517282

Người đại diện: Đỗ Khánh Ly

130 Độc Lập, Khóm 2 - Phường 3 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500561339-002

Người đại diện: Vũ Đình Hiệp

ấp Bình Thạnh 3 (thửa đất số 325, tờ bản đồ số 17) - Xã Thạnh Trị - Huyện Bình Đại - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500974926

Người đại diện: Võ Văn Thế Trung

Số 73/19B Phó Cơ Điều - Phường 3 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200672073

Người đại diện: Trịnh Thị Mỹ Huyền

Số 276, ấp Trường Thành A - Xã Trường Khánh - Huyện Long Phú - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402001728

Người đại diện: Trần Thị Thuý Loan

Số 241, Hùng Vương, Tổ 34, Khóm 3 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300958934

Người đại diện: Lê Thị Hoài An

Số 3A, Quốc lộ 60 - Phường Phú Tân - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết