Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Cơ Điện Hk

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Cơ Điện Hk do Nguyễn Thanh Tùng thành lập vào ngày 12/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Cơ Điện Hk.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Cơ Điện Hk mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hk Mechanic Electric Construction Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 4, Ngõ 406/14 Đường Hồ Tùng Mậu, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108320407

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 12/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108320407

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Cơ Điện Hk

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện Y
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
16 46101 Đại lý N
17 46102 Môi giới N
18 46103 Đấu giá N
19 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
20 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
21 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
22 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
23 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
24 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
25 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
26 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
27 46621 Bán buôn quặng kim loại N
28 46622 Bán buôn sắt, thép N
29 46623 Bán buôn kim loại khác N
30 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
31 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
32 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
33 46632 Bán buôn xi măng N
34 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
35 46634 Bán buôn kính xây dựng N
36 46635 Bán buôn sơn, vécni N
37 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
38 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
39 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
40 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
41 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
42 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
43 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
44 46694 Bán buôn cao su N
45 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
46 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
47 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
48 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
49 46900 Bán buôn tổng hợp N
50 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
51 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
74 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
75 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
76 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
77 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
78 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
79 49400 Vận tải đường ống N
80 5224 Bốc xếp hàng hóa N
81 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
82 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
83 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
84 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
85 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
86 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
87 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
88 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
89 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
90 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
91 6190 Hoạt động viễn thông khác N
92 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
93 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
94 62010 Lập trình máy vi tính N
95 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
96 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
97 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
98 63120 Cổng thông tin N
99 63210 Hoạt động thông tấn N
100 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
101 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
102 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
103 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
104 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
105 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
106 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
107 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
108 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
109 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
110 71101 Hoạt động kiến trúc N
111 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
112 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
113 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
114 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
115 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
116 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
117 73100 Quảng cáo N
118 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
119 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
120 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
121 7710 Cho thuê xe có động cơ N
122 77101 Cho thuê ôtô N
123 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
124 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
125 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
126 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4401028338

Người đại diện: Bùi Thị Kim Bình

Thôn Vịnh Hòa - Xã Xuân Thịnh - Thị xã Sông Cầu - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602048184

Người đại diện: Nguyễn Văn Tú

Tổ 14, Khóm Mỹ Thành, Phường Vĩnh Mỹ, Thành phố Châu Đốc, Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901241655

Người đại diện: Nguyễn Đăng Huy

Số 2 Ngô Gia Tự, khu phố 1, Phường 2, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201796639

214 Nguyễn Văn Trỗi, TDP Hòa Do, Phường Cam Phúc Bắc, Thành Phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600979694

Người đại diện: Nguyễn Quốc Khánh

tổ 15, phố Minh Hà, Phường Tiên Cát, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602048177

Người đại diện: La Văn Trọng

Ấp Tân Thạnh, Thị Trấn Long Bình, Huyện An Phú, Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401028377

Người đại diện: Bùi Thị Thủy Hoàng

Số 38 đường Võ Trứ - Thị trấn Chí Thạnh - Huyện Tuy An - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901241630

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Ngọc

Kp1/48BA, Nội Ô, Thị Trấn Gò Dầu, Huyện Gò Dầu, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201796928

Người đại diện: Phạm Thành Hưng

Thôn Phước Lộc, Xã Phước Đồng, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600980298

Người đại diện: Tạ Thị Thu Hương

Số 130, Tổ 26B, Phố Hai Bà Trưng, Phường Thọ Sơn, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602048152

Người đại diện: Đinh Lễ Nghi

42/5 Nguyễn Du, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên , Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401028426

Người đại diện: Huỳnh Thị Lệ Thu

Số 621 Hùng Vương, Liên Trì 2 - Xã Bình Kiến - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết