Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Hct Toàn Cầu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Hct Toàn Cầu do Vũ Văn Khánh thành lập vào ngày 12/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Hct Toàn Cầu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Hct Toàn Cầu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hct Global Trading And Construction Company Limited

Địa chỉ: Thôn Khánh Chúc Bãi, Xã Khánh Thượng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108320654

Người ĐDPL: Vũ Văn Khánh

Ngày bắt đầu HĐ: 12/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108320654

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Hct Toàn Cầu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0146 Chăn nuôi gia cầm N
7 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
8 01462 Chăn nuôi gà N
9 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
10 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
11 01490 Chăn nuôi khác N
12 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
13 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
14 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
15 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
16 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
17 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
18 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
19 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
20 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
21 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
22 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
23 02210 Khai thác gỗ N
24 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
25 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
26 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
27 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
28 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
29 07221 Khai thác quặng bôxít N
30 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
31 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
32 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
33 08101 Khai thác đá N
34 08102 Khai thác cát, sỏi N
35 08103 Khai thác đất sét N
36 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
37 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
38 08930 Khai thác muối N
39 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
40 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
41 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
42 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
43 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
44 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
45 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
46 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
47 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
48 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
49 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
50 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
51 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
52 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
53 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
54 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
55 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
56 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
57 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
58 10611 Xay xát N
59 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
60 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
61 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
62 10720 Sản xuất đường N
63 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
64 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
65 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
66 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
67 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
68 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
69 11020 Sản xuất rượu vang N
70 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
71 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
72 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
73 16102 Bảo quản gỗ N
74 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
75 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
76 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
77 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
78 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
79 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
80 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
81 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
82 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
83 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
84 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
85 18110 In ấn N
86 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
87 18200 Sao chép bản ghi các loại N
88 19100 Sản xuất than cốc N
89 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
90 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
91 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
92 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
93 23941 Sản xuất xi măng N
94 23942 Sản xuất vôi N
95 23943 Sản xuất thạch cao N
96 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
97 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
98 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
99 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
100 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
101 24310 Đúc sắt thép N
102 24320 Đúc kim loại màu N
103 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
104 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
105 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
106 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
107 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
108 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
109 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
110 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
111 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
112 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
113 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
114 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
115 32200 Sản xuất nhạc cụ N
116 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
117 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
118 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
119 37001 Thoát nước N
120 37002 Xử lý nước thải N
121 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
122 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
123 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
124 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
125 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
126 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
127 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
128 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
129 46101 Đại lý N
130 46102 Môi giới N
131 46103 Đấu giá N
132 4632 Bán buôn thực phẩm N
133 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
134 46322 Bán buôn thủy sản N
135 46323 Bán buôn rau, quả N
136 46324 Bán buôn cà phê N
137 46325 Bán buôn chè N
138 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
139 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
140 4633 Bán buôn đồ uống N
141 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
142 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
143 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
144 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
145 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
146 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
147 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
148 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
149 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
150 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
151 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
152 46621 Bán buôn quặng kim loại N
153 46622 Bán buôn sắt, thép N
154 46623 Bán buôn kim loại khác N
155 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
156 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
157 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
158 46632 Bán buôn xi măng N
159 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
160 46634 Bán buôn kính xây dựng N
161 46635 Bán buôn sơn, vécni N
162 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
163 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
164 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
165 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
184 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
185 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
186 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
187 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
188 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
189 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
190 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
191 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
192 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
193 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
194 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
195 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
196 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
197 49400 Vận tải đường ống N
198 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
199 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
200 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
201 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
202 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
203 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
204 51100 Vận tải hành khách hàng không N
205 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
206 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
207 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
208 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
209 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
210 5224 Bốc xếp hàng hóa N
211 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
212 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
213 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
214 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
215 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
216 7710 Cho thuê xe có động cơ N
217 77101 Cho thuê ôtô N
218 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
219 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
220 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
221 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
222 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
223 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
224 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
225 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
226 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
227 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
228 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
229 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0304094659

Người đại diện: Nguyễn Minh Lâm

150/42 Nguyễn Trãi Phường BT - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302328781

Người đại diện: Bùi Thị Gái

12/3 Thiên Phước Phường 09 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304094352

Người đại diện: Trần Thanh

15B/19 Lê Thánh Tôn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302327805

Người đại diện: Đoàn Thị Bích Phượng

121 Trương Công Định Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304094183

Người đại diện: Đỗ Cơm

53/112/43 Trần Khánh Dư - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302332058

Người đại diện: Bùi Thị Hoàng Hải

1/12 Yên Thế - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304094088

Người đại diện: Nguyễn Vượng Đức

60A/1A Trần Đình Xu - Phường Cô Giang - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302327788

Người đại diện: Đàm Anh Nhi

37 Trần Quốc Hoàn - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101118343-002

Người đại diện: Phạm Đức Phong

175/6 Phạm Ngũ Lão Phường PNL - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302327026

Người đại diện: Vũ Đình Minh

922/52 Cách Mạng Tháng 8 Phường 05 - Phường 5 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304096279

Người đại diện: Ngô Văn Hoà

66 Tôn Thất Tùng Phường BT - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302331110

Người đại diện: Nguyễn Thị Nghĩa

25/17 Cửu Long Phường 02 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết