Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tdq Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tdq Việt Nam do Nguyễn Văn Đức thành lập vào ngày 12/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tdq Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tdq Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tdq Việt Nam

Địa chỉ: Số 7 , ngõ 54, phố Ngũ Nhạc, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108321143

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Đức

Ngày bắt đầu HĐ: 12/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108321143

Lĩnh vực: Hoàn thiện công trình xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tdq Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01140 Trồng cây mía N
4 01160 Trồng cây lấy sợi N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01181 Trồng rau các loại N
8 01182 Trồng đậu các loại N
9 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
10 01190 Trồng cây hàng năm khác N
11 0121 Trồng cây ăn quả N
12 01211 Trồng nho N
13 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
14 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
15 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
16 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
17 01219 Trồng cây ăn quả khác N
18 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
19 01230 Trồng cây điều N
20 01240 Trồng cây hồ tiêu N
21 01250 Trồng cây cao su N
22 01260 Trồng cây cà phê N
23 01270 Trồng cây chè N
24 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
25 01281 Trồng cây gia vị N
26 01282 Trồng cây dược liệu N
27 01290 Trồng cây lâu năm khác N
28 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
29 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
30 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
31 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
32 01450 Chăn nuôi lợn N
33 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
34 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
35 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
36 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
37 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
38 02210 Khai thác gỗ N
39 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
40 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
41 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
42 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
43 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
44 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
45 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
46 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
47 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng Y
48 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
49 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
50 46101 Đại lý N
51 46102 Môi giới N
52 46103 Đấu giá N
53 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
54 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
55 46202 Bán buôn hoa và cây N
56 46203 Bán buôn động vật sống N
57 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
58 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
59 46310 Bán buôn gạo N
60 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
61 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
62 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
63 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
64 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
65 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
66 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
67 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
68 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
69 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
70 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
71 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
72 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
73 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
74 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
75 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
76 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
77 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
78 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
79 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
80 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
81 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
82 46632 Bán buôn xi măng N
83 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
84 46634 Bán buôn kính xây dựng N
85 46635 Bán buôn sơn, vécni N
86 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
87 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
88 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
89 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
90 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
91 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
92 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
93 46694 Bán buôn cao su N
94 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
95 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
96 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
97 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
98 46900 Bán buôn tổng hợp N
99 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
100 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
101 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
102 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
103 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5701309571

Người đại diện: Nguyễn Xuân Lợi

Số nhà 154, Tổ 20, Khu 6, Phường Quang Trung - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401693545

Người đại diện: Phan Bé Luyện

01 Lê Quang Đạo - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800623130

Người đại diện: Đỗ Thị Liên

Phố Sui - Phường Cộng Hòa - Thị xã Chí Linh - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600001397

An Thắng- Yên chính - Huyện ý Yên - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701091279

Người đại diện: Lưu Phong Vũ

Số 108 đường Nguyễn Chí Thanh - Phường Rạch Sỏi - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600224423-062

Người đại diện: Nguyễn Tú Nam

Số 265, Tổ 7, Khu 1 - Phường Yên Thanh - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401693496

Người đại diện: Hồ Ngọc Bình

120 Trung Nghĩa 7 - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800623451

Người đại diện: Lê Thị Lan

Đội 4, thôn Mậu Tài - Xã Cẩm Điền - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600001742

Khu 3 TT Yên Định - Huyện Hải Hậu - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701094375

Lô C20-30 đường Lê Vĩnh Hoà - Phường Vĩnh Lạc - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết