Công Ty Cổ Phần Liên Kết Bắc Hà

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Liên Kết Bắc Hà do Nguyễn Quang Thao thành lập vào ngày 12/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Liên Kết Bắc Hà.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Liên Kết Bắc Hà mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bac Ha Connective Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 29 LK 23 Khu dân cư Ngô Thì Nhậm, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108322228

Người ĐDPL: Nguyễn Quang Thao

Ngày bắt đầu HĐ: 12/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108322228

Lĩnh vực: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Liên Kết Bắc Hà

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
2 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
3 20222 Sản xuất mực in N
4 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
5 23941 Sản xuất xi măng N
6 23942 Sản xuất vôi N
7 23943 Sản xuất thạch cao N
8 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Y
9 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
10 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
11 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
12 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
13 24310 Đúc sắt thép N
14 24320 Đúc kim loại màu N
15 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
16 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
17 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
18 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
19 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
20 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
21 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
22 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
23 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
24 35302 Sản xuất nước đá N
25 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
26 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
27 37001 Thoát nước N
28 37002 Xử lý nước thải N
29 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
30 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
31 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
32 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
33 42200 Xây dựng công trình công ích N
34 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
35 43110 Phá dỡ N
36 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
37 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
38 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
39 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
40 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
41 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
42 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
43 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
44 4541 Bán mô tô, xe máy N
45 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
46 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
47 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
48 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
49 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
50 46101 Đại lý N
51 46102 Môi giới N
52 46103 Đấu giá N
53 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
54 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
55 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
56 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
57 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
58 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
59 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
60 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
61 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
62 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
63 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
64 46694 Bán buôn cao su N
65 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
66 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
67 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
68 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
69 46900 Bán buôn tổng hợp N
70 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
71 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
80 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
81 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
82 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
83 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
84 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
85 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
86 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
87 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
88 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
89 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
90 49400 Vận tải đường ống N
91 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
92 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
93 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
94 5224 Bốc xếp hàng hóa N
95 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
96 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
97 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
98 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
99 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
100 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
101 55101 Khách sạn N
102 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
103 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
104 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
105 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
106 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
107 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
108 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
109 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
110 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
111 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
112 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
113 58110 Xuất bản sách N
114 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
115 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
116 58190 Hoạt động xuất bản khác N
117 58200 Xuất bản phần mềm N
118 7710 Cho thuê xe có động cơ N
119 77101 Cho thuê ôtô N
120 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
121 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
122 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
123 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
124 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
125 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
126 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
127 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
128 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
129 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
130 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
131 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3501018035

Người đại diện: Nguyễn Văn Sơn

Đường Phạm Văn Đồng, khu dân cư số 6 - Huyện Côn Đảo - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801594817

Người đại diện: Lê Đăng Khánh

Số 724/4C Nguyễn Trãi - Phường Phú Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603279967

Người đại diện: Vũ Thị Mai Loan

Số 76A/1, ấp Nhất Hòa - Xã Hiệp Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702349580

Người đại diện: Nguyễn Thị Cúc

ô 14-DC05, đường D18, khu dân cư Việt sing, khu phố 4 - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801594912

Người đại diện: Đỗ Văn Tiến

194 Đông Phát 1 - Phường Đông Vệ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603279815

Người đại diện: Nguyễn Văn Tám

Tổ 15, ấp 1, đường Đồng Khởi xã Thạnh Phú - Xã Thạnh Phú - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501018028

Người đại diện: Ngô Tấn Trung

Số 100/42/8 Bình Giã - Phường 8 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801594905

Người đại diện: Nguyễn Trọng Ba

Nhà ông Lê Đức Tâm, thôn Xuân Hòa - Xã Hải Hòa - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702349686

Người đại diện: Phan Thị Bích Đào

Thửa đất số 949 và 950; Tờ bản đồ số 22, ấp Lò Gạch - Xã Minh Thạnh - Huyện Dầu Tiếng - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501018003

Người đại diện: Ngô Xuân An

Khu phố Phước Tiến, thị trấn Phước Bửu - Thị trấn Phước Bửu - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300477157

Người đại diện: Đoàn Anh Thắng

Số 144 phố Mới, thị trấn Chờ - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603280063

Người đại diện: Nguyễn Thị Lý

Số 227, Thôn Bắc Hợp, ấp An Chu - Xã Bắc Sơn - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết