Công Ty TNHH Mtv Thực Phẩm Tử Tế Chibro

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Thực Phẩm Tử Tế Chibro do Nguyễn Thị Hồng Hạnh thành lập vào ngày 12/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Thực Phẩm Tử Tế Chibro.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Thực Phẩm Tử Tế Chibro mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Chibro Good Food Mtv Company Limited

Địa chỉ: Số 24, ngõ 273/17 Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108322323

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Hồng Hạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 12/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108322323

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Thực Phẩm Tử Tế Chibro

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0121 Trồng cây ăn quả N
8 01211 Trồng nho N
9 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
10 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
11 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
12 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
13 01219 Trồng cây ăn quả khác N
14 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
15 01230 Trồng cây điều N
16 01240 Trồng cây hồ tiêu N
17 01250 Trồng cây cao su N
18 01260 Trồng cây cà phê N
19 01270 Trồng cây chè N
20 0146 Chăn nuôi gia cầm N
21 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
22 01462 Chăn nuôi gà N
23 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
24 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
25 01490 Chăn nuôi khác N
26 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
27 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
28 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
29 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
30 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
31 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
32 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
33 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
34 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
35 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
36 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
37 02210 Khai thác gỗ N
38 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
39 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
40 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
41 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
42 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
43 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
44 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
45 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
46 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
47 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
48 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
49 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
50 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
51 05200 Khai thác và thu gom than non N
52 06100 Khai thác dầu thô N
53 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
54 07100 Khai thác quặng sắt N
55 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
56 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
57 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
58 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
59 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
60 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
61 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
62 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
63 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
64 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
65 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
66 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
67 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
68 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
69 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
70 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
71 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
72 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
73 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
74 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
75 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
76 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
77 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
78 18110 In ấn N
79 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
80 18200 Sao chép bản ghi các loại N
81 19100 Sản xuất than cốc N
82 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
83 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
84 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
85 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
86 46101 Đại lý N
87 46102 Môi giới N
88 46103 Đấu giá N
89 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
90 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
91 46202 Bán buôn hoa và cây N
92 46203 Bán buôn động vật sống N
93 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
94 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
95 46310 Bán buôn gạo N
96 4632 Bán buôn thực phẩm N
97 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
98 46322 Bán buôn thủy sản N
99 46323 Bán buôn rau, quả N
100 46324 Bán buôn cà phê N
101 46325 Bán buôn chè N
102 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
103 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
104 4633 Bán buôn đồ uống N
105 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
106 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
107 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
108 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
109 46411 Bán buôn vải N
110 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
111 46413 Bán buôn hàng may mặc N
112 46414 Bán buôn giày dép N
113 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
114 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
115 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
116 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
117 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
118 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
119 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
120 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
121 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
122 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
123 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
124 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
125 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
126 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
127 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
128 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
129 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
130 46694 Bán buôn cao su N
131 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
132 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
133 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
134 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
135 46900 Bán buôn tổng hợp Y
136 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
137 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
138 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
139 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
140 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
164 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
165 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
166 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
167 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
168 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
169 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
170 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
171 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
172 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
173 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
174 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
175 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
176 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
177 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
178 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
179 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
180 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
181 49200 Vận tải bằng xe buýt N
182 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
183 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
184 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
185 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
186 5224 Bốc xếp hàng hóa N
187 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
188 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
189 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
190 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
191 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
192 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
193 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
194 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
195 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
196 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
197 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
198 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
199 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
200 58110 Xuất bản sách N
201 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
202 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
203 58190 Hoạt động xuất bản khác N
204 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801403283

Người đại diện: Hoàng Văn Cương

Nhà ông Nguyễn Văn Thành, Thôn Y Ngô, Xã Đại Lộc - Huyện Hậu Lộc - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800728689

Người đại diện: Lô Văn Tuyên

156 đường 3/2 - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500739108

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh

Số 2430 khu phố 1, phường Phước Nguyên - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603200501

Người đại diện: Đăng Quốc Thành

Số 1720, ấp Vườn Dừa - Xã Phước Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702298632

Người đại diện: Huỳnh Thị Thu Vân

Thửa đất số 2339, tờ bản đồ số 21, khu phố 3 - Phường Tân Định - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801403318

Người đại diện: Lê Thị Châu

Thị trấn Sao Vàng - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800728657

Người đại diện: Nguyễn Hữu Phước

115, đường A2, KDC 91B - Phường An Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100148391-010

Số 155 Nguyễn Thái Học, phường 7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603200519

Người đại diện: Huỳnh Thị Thúy Hằng

Số 240/1C, KP2 - Phường Thống Nhất - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702298618

Người đại diện: Ngô Vòng Mùi

Số 24B1, khu phố 1B - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết