Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hồng Hy

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hồng Hy do Hoàng Diệu Mi thành lập vào ngày 14/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hồng Hy.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hồng Hy mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hong Hy Trade And Services Limited Company

Địa chỉ: Số 7, Tổ 11, Ngõ 129 Đường Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108322838

Người ĐDPL: Hoàng Diệu Mi

Ngày bắt đầu HĐ: 14/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108322838

Lĩnh vực: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hồng Hy

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
6 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
7 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
8 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
9 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
10 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
11 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
12 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
13 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
14 46612 Bán buôn dầu thô N
15 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
16 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
17 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
18 46621 Bán buôn quặng kim loại N
19 46622 Bán buôn sắt, thép N
20 46623 Bán buôn kim loại khác N
21 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
22 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
23 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
24 46632 Bán buôn xi măng N
25 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
26 46634 Bán buôn kính xây dựng N
27 46635 Bán buôn sơn, vécni N
28 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
29 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
30 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
31 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
32 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
33 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
34 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
87 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
88 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
89 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
90 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
91 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
92 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
93 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
94 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
95 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
96 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
97 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
98 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
99 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
100 49400 Vận tải đường ống N
101 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
102 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
103 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
104 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
105 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
106 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
107 51100 Vận tải hành khách hàng không N
108 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
109 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
110 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
111 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
112 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
113 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
114 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
115 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
116 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
117 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
118 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
119 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
120 53100 Bưu chính N
121 53200 Chuyển phát N
122 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
123 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
124 85322 Dạy nghề N
125 85410 Đào tạo cao đẳng N
126 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
127 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
128 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
129 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
130 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Y

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400496382

428 Ông ích Khiêm - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600883465

Người đại diện: Nguyễn Văn Minh

145/22/135, đường Phạm Văn Thuận - Phường Tân Tiến - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100814041-010

79 Quang Trung - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600883578

Người đại diện: Nguyễn Quang

54 Tổ 4A KP 3 , Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400496960

Người đại diện: Trần Thị Dạ Sương

đội 6, thôn Phong Bắc , Xã Hoà Thọ - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600883553

Người đại diện: Nguyễn Văn Tòng

Số 41, lô B, Khu nhà ở Ngã Ba Thành, đường Nguyễn Văn Nghĩa - Phường Quang Vinh - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400496953

Người đại diện: Nguyễn Đình Tâm

63 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600886314

Người đại diện: Roman Juerg Kolbe

Đường số 3, Khu Công nghiệp Long Thành, Xã Tam An, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết