Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Dht

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Dht do Nguyễn Thị Kim Hạnh thành lập vào ngày 14/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Dht.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Dht mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dht Trading And Manufacturing Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 67 ngõ 279, đường Hoàng Mai, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108324560

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Kim Hạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 14/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108324560

Lĩnh vực: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Dht

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
14 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
15 46202 Bán buôn hoa và cây N
16 46203 Bán buôn động vật sống N
17 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
18 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
19 46310 Bán buôn gạo N
20 4632 Bán buôn thực phẩm N
21 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
22 46322 Bán buôn thủy sản N
23 46323 Bán buôn rau, quả N
24 46324 Bán buôn cà phê N
25 46325 Bán buôn chè N
26 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
27 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
28 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
29 46411 Bán buôn vải N
30 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
31 46413 Bán buôn hàng may mặc N
32 46414 Bán buôn giày dép N
33 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
34 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
35 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
36 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
37 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
38 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
39 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
40 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
41 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
42 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
43 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
44 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
45 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
46 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
47 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
48 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
49 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
50 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
51 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
52 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
53 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
54 46621 Bán buôn quặng kim loại N
55 46622 Bán buôn sắt, thép N
56 46623 Bán buôn kim loại khác N
57 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
58 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
59 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
60 46632 Bán buôn xi măng N
61 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
62 46634 Bán buôn kính xây dựng N
63 46635 Bán buôn sơn, vécni N
64 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
65 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
66 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
67 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
109 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
110 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
111 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
112 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
113 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
114 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
115 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
116 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
117 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
118 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
119 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
120 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
121 49200 Vận tải bằng xe buýt N
122 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
123 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
124 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
125 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
126 53100 Bưu chính N
127 53200 Chuyển phát N
128 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
129 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
130 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
131 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
132 59120 Hoạt động hậu kỳ N
133 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1601906841

Người đại diện: Quách Văn Dương

Lô 23-24-25, đường Triệu Thị Trinh - Xã Mỹ Đức - Huyện Châu Phú - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600875783

Người đại diện: Nguyễn Cao Cường

Tổ 16, khu 6 - Phường Vân Cơ - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300717846

Người đại diện: Huỳnh Chí Hiếu

454A Nguyễn Nghiêm - Phường Nguyễn Nghiêm - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302577844-002

Người đại diện: Phạm Văn Rảnh

Tổ 6, ấp Xóm Ruộng - Xã Trí Bình - Huyện Châu Thành - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201719754

Người đại diện: Bùi Bắc An

98C/7 Trần Phú, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600875769

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Thư

Khu 8 - Xã Thanh Đình - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601906827

Người đại diện: Trần Tường Hiệp

Lô số 25-26 KDC Khóm 8 mở rộng, Đường số 4 - Phường Châu Phú A - Thành phố Châu Đốc - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300717892

Người đại diện: Vương Quốc Duy

Lô C.L24- Khu công nghiệp Tịnh Phong - Xã Tịnh Phong - Huyện Sơn Tịnh - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900370753-004

Người đại diện: Nguyễn Thanh Lưu

KP Lộc An - Thị trấn Trảng Bàng - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201719708

Người đại diện: Trần Thanh Phong

369 Trần Quý Cáp, Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết