Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Quốc Tế Hoàng Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Quốc Tế Hoàng Phát do Phan Thị Mỹ Ngọc thành lập vào ngày 18/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Quốc Tế Hoàng Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Quốc Tế Hoàng Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoang Phat Investment Development International Joint Stock Company

Địa chỉ: C14 khu đấu giá QSDĐ Ngô Thì Nhậm, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108324828

Người ĐDPL: Phan Thị Mỹ Ngọc

Ngày bắt đầu HĐ: 18/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108324828

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Quốc Tế Hoàng Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
16 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
18 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
20 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
21 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
22 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
23 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
24 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
25 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
26 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
27 4541 Bán mô tô, xe máy N
28 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
29 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
30 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
31 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
32 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
33 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
34 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
35 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
36 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
37 46101 Đại lý N
38 46102 Môi giới N
39 46103 Đấu giá N
40 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
41 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
42 46202 Bán buôn hoa và cây N
43 46203 Bán buôn động vật sống N
44 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
45 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
46 46310 Bán buôn gạo N
47 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
48 46411 Bán buôn vải N
49 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
50 46413 Bán buôn hàng may mặc N
51 46414 Bán buôn giày dép N
52 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
53 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
54 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
55 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
56 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
57 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
58 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
59 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
60 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
61 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
62 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
63 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
64 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
65 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
66 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
67 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
68 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
69 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
70 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
71 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
72 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
73 46621 Bán buôn quặng kim loại N
74 46622 Bán buôn sắt, thép N
75 46623 Bán buôn kim loại khác N
76 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
77 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
78 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
79 46632 Bán buôn xi măng N
80 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
81 46634 Bán buôn kính xây dựng N
82 46635 Bán buôn sơn, vécni N
83 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
84 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
85 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
86 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
122 55101 Khách sạn N
123 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
124 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
125 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
126 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
127 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
128 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
129 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
130 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
131 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
132 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
133 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
134 58110 Xuất bản sách N
135 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
136 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
137 58190 Hoạt động xuất bản khác N
138 58200 Xuất bản phần mềm N
139 6190 Hoạt động viễn thông khác N
140 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
141 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
142 62010 Lập trình máy vi tính N
143 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
144 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
145 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
146 63120 Cổng thông tin N
147 63210 Hoạt động thông tấn N
148 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
149 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
150 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
151 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
152 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
153 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
154 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
155 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
156 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
157 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
158 71101 Hoạt động kiến trúc N
159 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
160 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
161 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
162 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
163 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
164 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
165 73100 Quảng cáo N
166 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
167 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
168 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
169 7710 Cho thuê xe có động cơ N
170 77101 Cho thuê ôtô N
171 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
172 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
173 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
174 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
175 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
176 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
177 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
178 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
179 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
180 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
181 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
182 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1300667692

Người đại diện: Trần Thị Kim Liên

Số 139/4, tổ 1, ấp 4 - Xã Sơn Đông - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601033049

Người đại diện: Mai Hoàng Long

Xóm Duyên Hòa - Xã Giao Nhân - Huyện Giao Thuỷ - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001381736

Người đại diện: Trần Xuân Đăng

Số 57 Phạm Văn Đồng - Phường Tân Hoà - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401902695

Người đại diện: Nguyễn Phước Thành

Quầy 176-177, Trung tâm chợ Thành phố Cao Lãnh - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801180523

Người đại diện: Vũ Viết Lập

TT.Kẻ Sặt - Thị trấn Kẻ Sặt - Huyện Bình Giang - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401874693

Người đại diện: Đinh Việt Hưng

Lô 398. B2.5. Khu đô thị Tây Bắc, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300667734

Người đại diện: Trần Tuấn Linh

ấp 3 (thửa đất số 1165, tờ bản đồ số 3) - Xã Phú An Hòa - Huyện Châu Thành - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401902744

Người đại diện: Nguyễn Xuân Kiều

Kiot 158-159-160, Trung tâm chợ Thành phố Cao Lãnh - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601032990

Người đại diện: Phạm Giang Nam

Xóm 10 - Xã Giao Long - Huyện Giao Thuỷ - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801180516

Người đại diện: Phạm Văn Hưởng

Số 25, đường Bạch Đằng - Phường Trần Phú - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001381768

TDP 1 Thị Trấn Krông Kmar - Thị trấn Krông Kmar - Huyện Krông Bông - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300450673-033

Người đại diện: Trịnh Trường Thi

Số 164A, đường tỉnh 887, ấp Mỹ An A - Xã Mỹ Thạnh An - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết