Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Gia Bảo An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Gia Bảo An do Trần Quốc Cường thành lập vào ngày 14/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Gia Bảo An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Gia Bảo An mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Gia Bảo An

Địa chỉ: Số 4 ngõ 24 đường Nguyễn Công Hoan, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108325204

Người ĐDPL: Trần Quốc Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 14/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108325204

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Gia Bảo An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
8 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
9 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
10 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
11 18110 In ấn N
12 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
13 18200 Sao chép bản ghi các loại N
14 19100 Sản xuất than cốc N
15 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
16 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
17 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
18 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
19 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
20 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
21 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
22 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
23 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
24 20222 Sản xuất mực in N
25 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
26 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
27 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
28 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
29 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
30 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
31 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
32 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
33 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
34 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
35 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
36 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
37 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
38 23941 Sản xuất xi măng N
39 23942 Sản xuất vôi N
40 23943 Sản xuất thạch cao N
41 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
42 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
43 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
44 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
45 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
46 24310 Đúc sắt thép N
47 24320 Đúc kim loại màu N
48 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
49 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
50 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
51 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
52 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
53 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
54 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
55 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
56 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
57 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
58 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
59 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
60 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
61 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
62 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
63 26520 Sản xuất đồng hồ N
64 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
65 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
66 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
67 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
68 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
69 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
70 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
71 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
72 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
73 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
74 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
75 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
76 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
77 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
78 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
79 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
80 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
81 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
82 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
83 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
84 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
85 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
86 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
87 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
88 28230 Sản xuất máy luyện kim N
89 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
90 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
91 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
92 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
93 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
94 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
95 29100 Sản xuất xe có động cơ N
96 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
97 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
98 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
99 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
100 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
101 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
102 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
103 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
104 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
105 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
106 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
107 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
108 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
109 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
110 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
111 32200 Sản xuất nhạc cụ N
112 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
113 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
114 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
115 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
116 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
117 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
118 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
119 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
120 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
121 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
122 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
123 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
124 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
125 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
126 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
127 35302 Sản xuất nước đá N
128 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
129 3812 Thu gom rác thải độc hại N
130 38121 Thu gom rác thải y tế N
131 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
132 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
133 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
134 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
135 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
136 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
137 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
138 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
139 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
140 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
141 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
142 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
143 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
144 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
145 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
146 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
147 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
148 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
149 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
150 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
151 4541 Bán mô tô, xe máy N
152 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
153 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
154 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
155 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
156 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
157 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
158 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
159 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
160 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
161 46101 Đại lý N
162 46102 Môi giới N
163 46103 Đấu giá N
164 4633 Bán buôn đồ uống N
165 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
166 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
167 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
168 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
169 46411 Bán buôn vải N
170 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
171 46413 Bán buôn hàng may mặc N
172 46414 Bán buôn giày dép N
173 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
174 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
175 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
176 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
177 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
178 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
179 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
180 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
181 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
182 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
183 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
184 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Y
185 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
186 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
187 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
188 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
189 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
190 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
191 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
192 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
193 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
194 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
195 46612 Bán buôn dầu thô N
196 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
197 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
198 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
199 46621 Bán buôn quặng kim loại N
200 46622 Bán buôn sắt, thép N
201 46623 Bán buôn kim loại khác N
202 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
203 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
204 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
205 46632 Bán buôn xi măng N
206 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
207 46634 Bán buôn kính xây dựng N
208 46635 Bán buôn sơn, vécni N
209 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
210 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
211 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
212 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
213 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
214 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
215 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
216 46694 Bán buôn cao su N
217 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
218 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
219 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
220 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
221 46900 Bán buôn tổng hợp N
222 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
223 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
224 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
225 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
226 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
259 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
260 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
261 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
262 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
263 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
264 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
265 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
266 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
267 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
268 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
269 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
270 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
271 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
272 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
273 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
274 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
275 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
276 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
277 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
278 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
279 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
280 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
281 49400 Vận tải đường ống N
282 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
283 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
284 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
285 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
286 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
287 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
288 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
289 5224 Bốc xếp hàng hóa N
290 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
291 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
292 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
293 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
294 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
295 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
296 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
297 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
298 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
299 53100 Bưu chính N
300 53200 Chuyển phát N
301 7710 Cho thuê xe có động cơ N
302 77101 Cho thuê ôtô N
303 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
304 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
305 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
306 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
307 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
308 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
309 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
310 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
311 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
312 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
313 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
314 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
315 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
316 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
317 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
318 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
319 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
320 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
321 82920 Dịch vụ đóng gói N
322 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3601664522

ấp Bến Nôm 2, xã Phú Cường - Huyện Định Quán - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200841680

Người đại diện: Đinh Văn Thụ

Tổ 44, khu 5 - Phường Quán Trữ - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701469204

Người đại diện: Nguyễn Văn Hùng

Nguyễn Văn Tiết - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400622809

Người đại diện: Phan Mến

K110/12 Phan Thanh - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601664459

ấp Đồng Xoài, xã Túc Trưng - Huyện Định Quán - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200841930

Người đại diện: Ngô Mạnh Trí

Khu 12 Lũng Bắc - Phường Đằng hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701469148

Người đại diện: Nguyễn Thị Nghiêm

Số 141 Hoàng Hoa Thám, TT Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400622799

453-C11 Lê Nổ - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601664427

ấp 5, xã La Ngà - Huyện Định Quán - Đồng Nai

Xem chi tiết