Công Ty TNHH Viễn Thông Hưng Đạt Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Viễn Thông Hưng Đạt Phát do Nguyễn Dương Thành thành lập vào ngày 14/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Viễn Thông Hưng Đạt Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Viễn Thông Hưng Đạt Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hung Dat Phat Telecommunication Company Limited

Địa chỉ: Nhà số 18 ngõ 57/80 đường Mễ Trì Hạ, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108326335

Người ĐDPL: Nguyễn Dương Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 14/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108326335

Lĩnh vực: Hoạt động viễn thông khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Viễn Thông Hưng Đạt Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
2 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
3 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
4 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
5 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
6 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
7 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
8 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
9 4632 Bán buôn thực phẩm N
10 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
11 46322 Bán buôn thủy sản N
12 46323 Bán buôn rau, quả N
13 46324 Bán buôn cà phê N
14 46325 Bán buôn chè N
15 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
16 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
17 4633 Bán buôn đồ uống N
18 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
19 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
20 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
21 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
22 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
23 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
24 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
25 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
26 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
27 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
28 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
29 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
30 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
31 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
32 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
33 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
34 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
35 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
36 46612 Bán buôn dầu thô N
37 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
38 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
39 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
40 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
41 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
42 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
70 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
71 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
72 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
73 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
74 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
75 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
76 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
77 58110 Xuất bản sách N
78 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
79 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
80 58190 Hoạt động xuất bản khác N
81 58200 Xuất bản phần mềm N
82 6190 Hoạt động viễn thông khác Y
83 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
84 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
85 62010 Lập trình máy vi tính N
86 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
87 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
88 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
89 63120 Cổng thông tin N
90 63210 Hoạt động thông tấn N
91 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
92 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
93 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
94 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
95 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
96 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
97 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
98 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
99 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
100 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
101 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
102 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
103 75000 Hoạt động thú y N
104 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
105 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
106 85322 Dạy nghề N
107 85410 Đào tạo cao đẳng N
108 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
109 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
110 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
111 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
112 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
113 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
114 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
115 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
116 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
117 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
118 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801209871

Bản Natao- Pù Nhi - Huyện Mường Lát - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300104959

Người đại diện: Nguyễn Hữu Tạo

Số 14 đường Nguyễn Đăng Đạo - Phường Tiền An - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700138541

52 Trần Chánh Chiếu - VTV - Phường Vĩnh Thanh Vân - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800258232-001

17 Thủ Khoa Huân - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801209889

Bản Pùng- Quang Chiểu - Huyện Mường Lát - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401557542

Người đại diện: Đặng Văn Công

29 Hồ Sĩ Phấn - Phường Mân Thái - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800591498

Người đại diện: Nguyễn Minh Chánh

124 Lý Tự Trọng, Phường An Cư - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300104814

Người đại diện: Nguyễn Thị Liên

Đường Ngô Gia Tự - Phường Ninh Xá - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700138485

Người đại diện: Phan Thị Nguyệt

371 Trần khánh Dư, Phường An Hòa - Phường An Hòa - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801209896

Khu 5 TT Hậu Lộc - Huyện Hậu Lộc - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311183243-005

Người đại diện: Tô Minh Thuận

114 Duy Tân - Phường Hoà Thuận Tây - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800591466

Người đại diện: Nguyễn Văn Tâm

8A QL91B, Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết