Công Ty TNHH Dankia Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dankia Việt Nam do Nguyễn Thị Như Nguyệt thành lập vào ngày 18/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dankia Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dankia Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dankia Viet Nam Company Limited

Địa chỉ: Số 6 ngõ 136 Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108327949

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Như Nguyệt

Ngày bắt đầu HĐ: 18/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108327949

Lĩnh vực: Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dankia Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
3 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
4 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 19100 Sản xuất than cốc N
9 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
10 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
11 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
12 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
13 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
14 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
15 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
16 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
17 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
18 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
19 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Y
20 23941 Sản xuất xi măng N
21 23942 Sản xuất vôi N
22 23943 Sản xuất thạch cao N
23 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
24 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
25 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
26 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
27 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
28 24310 Đúc sắt thép N
29 24320 Đúc kim loại màu N
30 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
31 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
32 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
33 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
34 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
35 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
36 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
37 3830 Tái chế phế liệu N
38 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
39 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
40 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
41 41000 Xây dựng nhà các loại N
42 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
43 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
44 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
45 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
46 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
47 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
48 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
49 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
50 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
51 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
52 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
53 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
54 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
55 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
56 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
57 46101 Đại lý N
58 46102 Môi giới N
59 46103 Đấu giá N
60 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
61 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
62 46202 Bán buôn hoa và cây N
63 46203 Bán buôn động vật sống N
64 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
65 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
66 46310 Bán buôn gạo N
67 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
68 46411 Bán buôn vải N
69 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
70 46413 Bán buôn hàng may mặc N
71 46414 Bán buôn giày dép N
72 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
73 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
74 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
75 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
76 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
77 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
78 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
79 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
80 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
81 46612 Bán buôn dầu thô N
82 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
83 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
84 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
85 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
86 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
87 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
88 46694 Bán buôn cao su N
89 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
90 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
91 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
92 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
93 46900 Bán buôn tổng hợp N
94 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
95 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
116 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
117 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
118 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
119 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
120 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
121 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
122 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
123 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
124 49400 Vận tải đường ống N
125 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
126 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
127 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
128 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
129 53100 Bưu chính N
130 53200 Chuyển phát N
131 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
132 55101 Khách sạn N
133 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
134 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
135 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
136 6190 Hoạt động viễn thông khác N
137 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
138 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
139 62010 Lập trình máy vi tính N
140 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
141 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
142 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
143 63120 Cổng thông tin N
144 63210 Hoạt động thông tấn N
145 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
146 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
147 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
148 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
149 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
150 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
151 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
152 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
153 65110 Bảo hiểm nhân thọ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0900535287

Người đại diện: Nguyễn Văn Quân

Thôn Bùi Bồng - Xã Dương Quang - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000489578

Người đại diện: Trần Thị Trúc Linh

Số 232, đường Lý Văn Lâm - Phường 1 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600629897

Người đại diện: Phạm Quang Mừng

Số 9 đường Ngô Quyền, phường Ngô Quyền - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401797664

Người đại diện: Trần Tiến Quang

493 Núi Thành - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000909318

Thôn 5 - Xã Cư Jang - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400457787-001

Người đại diện: Hồ Thiện Phước

Quốc lộ 30, ấp An Lạc - Xã An Bình - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000489546

Người đại diện: Lê Quốc Phong

ấp Bào Tròn, xã Đông Thới - Huyện Cái Nước - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900535343

Người đại diện: Bùi Văn Việt

Số 157 Phố Nối - Thị trấn Bần Yên Nhân - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600631159

Người đại diện: Trần Đăng Khoa

Số 45 Thành Chung - Phường Cửa Bắc - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401797777

Người đại diện: Nguyễn Đình Tiến

Lô C2, 13-14 Phạm Văn Đồng - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000909300

Thôn 5 - Xã Xuân Phú - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000489659

Người đại diện: Hứa Thanh Tuấn

ấp Tân Thành A - Xã Tạ An Khương Nam - Huyện Đầm Dơi - Cà Mau

Xem chi tiết