Công Ty CP Bio-technology An Hà

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Bio-technology An Hà do Võ Thị Vân thành lập vào ngày 15/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Bio-technology An Hà.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Bio-technology An Hà mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: An Ha Bio- Technology Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 25 phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108328163

Người ĐDPL: Võ Thị Vân

Ngày bắt đầu HĐ: 15/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108328163

Lĩnh vực: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Bio-technology An Hà

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Y
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
72 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
73 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
74 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
75 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
76 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
77 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
78 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
79 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
80 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
81 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
82 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
83 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
84 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
85 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
86 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
87 21001 Sản xuất thuốc các loại N
88 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
89 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
90 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
91 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
92 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
93 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
94 42200 Xây dựng công trình công ích N
95 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
96 43110 Phá dỡ N
97 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
98 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
99 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
100 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
101 46202 Bán buôn hoa và cây N
102 46203 Bán buôn động vật sống N
103 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
104 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
105 46310 Bán buôn gạo N
106 4632 Bán buôn thực phẩm N
107 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
108 46322 Bán buôn thủy sản N
109 46323 Bán buôn rau, quả N
110 46324 Bán buôn cà phê N
111 46325 Bán buôn chè N
112 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
113 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
114 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
115 46411 Bán buôn vải N
116 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
117 46413 Bán buôn hàng may mặc N
118 46414 Bán buôn giày dép N
119 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
120 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
121 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
122 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
123 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
124 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
125 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
126 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
127 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
128 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
129 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
130 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
131 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
132 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
133 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
134 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
135 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
136 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
137 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
138 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
139 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
140 46621 Bán buôn quặng kim loại N
141 46622 Bán buôn sắt, thép N
142 46623 Bán buôn kim loại khác N
143 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
144 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
145 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
146 46632 Bán buôn xi măng N
147 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
148 46634 Bán buôn kính xây dựng N
149 46635 Bán buôn sơn, vécni N
150 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
151 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
152 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
153 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
154 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
155 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
156 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
157 46694 Bán buôn cao su N
158 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
159 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
160 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
161 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
162 46900 Bán buôn tổng hợp N
163 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
164 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
186 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
187 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
188 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
189 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
190 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
191 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
192 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
193 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
194 49200 Vận tải bằng xe buýt N
195 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
196 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
197 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
198 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
199 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
200 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
201 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
202 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
203 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
204 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
205 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
206 49400 Vận tải đường ống N
207 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
208 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
209 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
210 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
211 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
212 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
213 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
214 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
215 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
216 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
217 5224 Bốc xếp hàng hóa N
218 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
219 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
220 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
221 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
222 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
223 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
224 55101 Khách sạn N
225 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
226 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
227 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
228 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
229 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
230 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
231 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
232 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
233 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
234 71101 Hoạt động kiến trúc N
235 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
236 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
237 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
238 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
239 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
240 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
241 73100 Quảng cáo N
242 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
243 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
244 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
245 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
246 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
247 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
248 75000 Hoạt động thú y N
249 7710 Cho thuê xe có động cơ N
250 77101 Cho thuê ôtô N
251 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
252 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
253 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
254 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
255 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
256 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
257 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
258 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
259 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
260 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
261 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
262 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
263 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
264 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
265 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
266 79110 Đại lý du lịch N
267 79120 Điều hành tua du lịch N
268 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
269 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
270 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
271 80300 Dịch vụ điều tra N
272 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
273 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
274 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
275 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
276 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
277 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
278 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
279 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
280 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
281 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
282 85322 Dạy nghề N
283 85410 Đào tạo cao đẳng N
284 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
285 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
286 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
287 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
288 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700635804

Người đại diện: Võ Nguyễn Hoàng Thụy

ô 09, Lô NP1, Khu trung tâm đô thị Becamex, Đại lộ Bình Dươn - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400397977

37A Điện Biên Phủ - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200656737

Người đại diện: Phạm Văn Hùng

Khu Trung hành - Phường Đằng lâm - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600669831

Người đại diện: BENNER GAYLORD ASHLEY

Lô 1/10, đường số 3, KCN Giang Điền - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700635956

Người đại diện: Nguyễn Hữu Hạnh

ấp Cây Dậu - Hiếu Liêm - Huyện Bắc Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400399149

Người đại diện: Cao Văn Thanh

71 Lê Ngân - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200656712

Người đại diện: Lương Vinh Khang

Xã An thắng - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303171396-003

Người đại diện: Nguyễn Thành Long

21/5, KP 1, Phạm Văn Thuận, Phường Tam Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700635963

Người đại diện: Ngô Văn Thảo

xã Đất Cuốc - Xã Đất Cuốc - Huyện Bắc Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết