Công Ty TNHH Dược Phẩm Nhật Minh Anh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dược Phẩm Nhật Minh Anh do Trần Thị Huế thành lập vào ngày 18/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dược Phẩm Nhật Minh Anh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dược Phẩm Nhật Minh Anh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nhat Minh Anh Pharmaceutical Company Limited

Địa chỉ: 74 Nguyễn Xiển, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108329329

Người ĐDPL: Trần Thị Huế

Ngày bắt đầu HĐ: 18/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108329329

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dược Phẩm Nhật Minh Anh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
11 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
12 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
13 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
14 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
15 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
16 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
17 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
18 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
19 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
20 18110 In ấn N
21 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
22 18200 Sao chép bản ghi các loại N
23 19100 Sản xuất than cốc N
24 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
25 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
26 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
27 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
28 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
29 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
30 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
31 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
32 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
33 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
34 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
35 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
36 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
37 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
38 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
39 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
40 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
41 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
42 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
43 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
44 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
45 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
46 46101 Đại lý N
47 46102 Môi giới N
48 46103 Đấu giá N
49 4632 Bán buôn thực phẩm N
50 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
51 46322 Bán buôn thủy sản N
52 46323 Bán buôn rau, quả N
53 46324 Bán buôn cà phê N
54 46325 Bán buôn chè N
55 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
56 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
57 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
58 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
59 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
60 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
61 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
62 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
63 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
64 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
65 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
66 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
67 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
68 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
69 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
70 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
71 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
72 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
73 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
74 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
75 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
76 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
77 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
78 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
79 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
80 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
81 46694 Bán buôn cao su N
82 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
83 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
84 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
85 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
86 46900 Bán buôn tổng hợp N
87 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
88 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
92 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
93 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
94 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
95 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
96 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
97 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
98 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
99 58110 Xuất bản sách N
100 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
101 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
102 58190 Hoạt động xuất bản khác N
103 58200 Xuất bản phần mềm N
104 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
105 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
106 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
107 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2500252104

Người đại diện: Phạm Thị Phượng

Số nhà 13, Phố Tô Hiệu - Phường Ngô Quyền - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100369062-010

Người đại diện: Nguyễn Văn Cường

Km17, Quốc lộ 5 - Thị trấn Như Quỳnh - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201522758

Người đại diện: Hồ Thị Ngọc Hòa

24/26 Hùng Vương - Phường Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400274859

46 đường Xương Giang phường Trần Phú - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800580951

Người đại diện: Nguyễn Minh Hạnh

Số 41 Nguyễn Văn Trỗi - Phường 2 - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701383977

370 - Đường Trần Phú, TX Cẩm Phả - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500252175

Người đại diện: Lê Văn Tính

Khu 2 xã Thổ tang - Huyện Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201522740

Người đại diện: Trần Quang Duy

1099 Thanh Minh-Diên lạc - Xã Diên Lạc - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900223295

Người đại diện: Công ty TNHH Ngọc Linh

Xã Vĩnh Khúc - Huyện Văn Giang - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400274841

382 Hoàng Hoa Thám - Đa Mai - Tỉnh Bắc Giang - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800580976

Tiểu khu 301 - Xã Tân Thành - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701384346

Người đại diện: Phạm Quang Tuấn

Tổ 50, khu 5 - Phường Cao Thắng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết