Công Ty TNHH Kỹ Thuật Anb Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Anb Việt Nam do Bùi Thị Hải Anh thành lập vào ngày 19/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kỹ Thuật Anb Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Anb Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Anb Engineering Company Limited

Địa chỉ: Số 28 ngách 96 ngõ Lan Bá, đường Lan Bá, Phường Trung Phụng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108331208

Người ĐDPL: Bùi Thị Hải Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 19/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108331208

Lĩnh vực: Hoạt động tư vấn quản lý


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Anb Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
16 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
17 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
18 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
19 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
20 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
21 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
22 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
23 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
24 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
25 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
26 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
27 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
28 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
29 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
30 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
31 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
32 32200 Sản xuất nhạc cụ N
33 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
34 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
35 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
36 37001 Thoát nước N
37 37002 Xử lý nước thải N
38 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
39 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
40 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
41 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
42 3830 Tái chế phế liệu N
43 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
44 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
45 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
46 41000 Xây dựng nhà các loại N
47 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
48 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
49 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
50 42200 Xây dựng công trình công ích N
51 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
52 43110 Phá dỡ N
53 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
54 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
55 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
56 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
57 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
58 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
59 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
60 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
61 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
62 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
63 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
64 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
65 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
66 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
67 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
68 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
69 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
70 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
71 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
72 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
73 4541 Bán mô tô, xe máy N
74 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
75 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
76 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
77 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
78 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
79 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
80 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
81 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
82 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
83 46101 Đại lý N
84 46102 Môi giới N
85 46103 Đấu giá N
86 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
87 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
88 46202 Bán buôn hoa và cây N
89 46203 Bán buôn động vật sống N
90 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
91 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
92 46310 Bán buôn gạo N
93 4632 Bán buôn thực phẩm N
94 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
95 46322 Bán buôn thủy sản N
96 46323 Bán buôn rau, quả N
97 46324 Bán buôn cà phê N
98 46325 Bán buôn chè N
99 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
100 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
101 4633 Bán buôn đồ uống N
102 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
103 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
104 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
105 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
106 46411 Bán buôn vải N
107 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
108 46413 Bán buôn hàng may mặc N
109 46414 Bán buôn giày dép N
110 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
111 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
112 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
113 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
114 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
115 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
116 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
117 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
118 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
119 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
120 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
121 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
122 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
123 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
124 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
125 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
126 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
127 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
128 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
129 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
130 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
131 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
132 46612 Bán buôn dầu thô N
133 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
134 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
135 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
136 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
137 46632 Bán buôn xi măng N
138 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
139 46634 Bán buôn kính xây dựng N
140 46635 Bán buôn sơn, vécni N
141 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
142 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
143 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
144 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
145 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
146 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
147 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
148 46694 Bán buôn cao su N
149 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
150 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
151 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
152 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
153 46900 Bán buôn tổng hợp N
154 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
155 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
156 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
157 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
158 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
211 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
212 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
213 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
214 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
215 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
216 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
217 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
218 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
219 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
220 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
221 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
222 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
223 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
224 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
225 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
226 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
227 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
228 49200 Vận tải bằng xe buýt N
229 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
230 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
231 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
232 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
233 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
234 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
235 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
236 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
237 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
238 49400 Vận tải đường ống N
239 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
240 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
241 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
242 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
243 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
244 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
245 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
246 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
247 53100 Bưu chính N
248 53200 Chuyển phát N
249 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
250 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
251 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
252 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
253 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
254 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
255 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
256 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
257 75000 Hoạt động thú y N
258 7710 Cho thuê xe có động cơ N
259 77101 Cho thuê ôtô N
260 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
261 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
262 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
263 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
264 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
265 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
266 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
267 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
268 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
269 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
270 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
271 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
272 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
273 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
274 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
275 79110 Đại lý du lịch N
276 79120 Điều hành tua du lịch N
277 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
278 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
279 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
280 80300 Dịch vụ điều tra N
281 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
282 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
283 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
284 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
285 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
286 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
287 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
288 85322 Dạy nghề N
289 85410 Đào tạo cao đẳng N
290 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
291 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
292 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
293 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
294 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310402823

Người đại diện: Nguyễn Tiến Thành

424/22 Phạm Văn Bạch - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101832660

Người đại diện: Nguyễn Thị Liên

Số 04, ngách 20/14 ngõ 20 đường Hồ Tùng Mậu - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102128182-001

Người đại diện: Nguyễn Công Bình

GF02 - Tòa nhà Vietnam Business Center, Số 57-59 Hồ Tùng Mậu - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305007088

Người đại diện: Hoàng Công Hợp

1684 Tỉnh Lộ 10 KP.1 Phường Tân Tạo - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304132872

Người đại diện: Lại Ngọc Phúc

C145 Khu Dân Cư Thới An 1, Lê Thị Riêng Khu Phố 1 - phường Thới An - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305847048

Người đại diện: Trần Thụy Hồng Trang

699/34/11 Lê Đức Thọ Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102747337-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương

Số 98/5 Đường Nguyễn Phúc Chu - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304367377-003

Người đại diện: Cao Thị Diễm Trinh

17B Lê Thánh Tôn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303898713-001

Người đại diện: Nguyễn Thị minh hương

Số 9 ngách 218/2 đường Trần Duy Hưng, phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305006944

Người đại diện: Phan Thị Thanh Nữ

88 Đường Số 29 KP2 Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304133756

Người đại diện: Trần Ngọc Bảo

73/4D KP1 Phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305846446

Người đại diện: Bùi Ngọc Hiên

46/3 Cây Trâm Phường 09 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết