Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Gỗ Hoàng Sơn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Gỗ Hoàng Sơn do Đỗ Việt Thái thành lập vào ngày 21/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Gỗ Hoàng Sơn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Gỗ Hoàng Sơn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoang Son Wood Investment Technology Development Company Limited

Địa chỉ: Số 23, lô 12A, đường Trung Yên 10, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108333357

Người ĐDPL: Đỗ Việt Thái

Ngày bắt đầu HĐ: 21/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108333357

Lĩnh vực: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Gỗ Hoàng Sơn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
12 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
13 16102 Bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Y
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
18 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
19 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
20 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
21 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
22 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
23 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
24 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
25 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
26 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
27 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
28 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
29 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
30 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
31 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
32 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
33 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
34 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
35 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
36 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
37 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
38 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
39 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
40 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
41 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
42 28230 Sản xuất máy luyện kim N
43 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
44 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
45 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
46 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
47 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
48 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
49 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
50 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
51 32200 Sản xuất nhạc cụ N
52 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
53 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
54 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
55 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
56 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
57 42200 Xây dựng công trình công ích N
58 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
59 43110 Phá dỡ N
60 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
61 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
62 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
63 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
64 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
65 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
66 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
67 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
68 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
69 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
70 46202 Bán buôn hoa và cây N
71 46203 Bán buôn động vật sống N
72 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
73 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
74 46310 Bán buôn gạo N
75 4632 Bán buôn thực phẩm N
76 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
77 46322 Bán buôn thủy sản N
78 46323 Bán buôn rau, quả N
79 46324 Bán buôn cà phê N
80 46325 Bán buôn chè N
81 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
82 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
83 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
84 46411 Bán buôn vải N
85 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
86 46413 Bán buôn hàng may mặc N
87 46414 Bán buôn giày dép N
88 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
89 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
90 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
91 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
92 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
93 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
94 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
95 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
96 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
97 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
98 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
99 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
100 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
101 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
102 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
103 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
104 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
105 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
106 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
107 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
108 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
109 46621 Bán buôn quặng kim loại N
110 46622 Bán buôn sắt, thép N
111 46623 Bán buôn kim loại khác N
112 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
113 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
114 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
115 46632 Bán buôn xi măng N
116 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
117 46634 Bán buôn kính xây dựng N
118 46635 Bán buôn sơn, vécni N
119 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
120 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
121 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
122 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
123 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
124 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
125 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
126 46694 Bán buôn cao su N
127 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
128 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
129 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
130 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
131 46900 Bán buôn tổng hợp N
132 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
133 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 7710 Cho thuê xe có động cơ N
151 77101 Cho thuê ôtô N
152 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
153 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
154 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
155 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1301006279

Người đại diện: Huỳnh Thái Hải

Số 426/1D, An Thuận A - Xã Mỹ Thạnh An - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101848302

Người đại diện: Võ Quốc Khanh

Tờ bản đồ địa chính số 10-11, ấp 3, Xã Bình Hòa Nam, Huyện Đức Huệ, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100589791

Người đại diện: Dương Quốc Minh

Khóm 1 - Thị trấn Châu Thành - Huyện Châu Thành - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200696412

Người đại diện: Đoàn Thị Phúc Yên

Đường Nam Sông Hậu, Khóm 4 - Thị Xã Vĩnh Châu - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501023948

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Dung

Tổ 3 ấp Định Thới A - Xã An Phước - Huyện Mang Thít - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305901922-003

Người đại diện: Phạm Thanh Tuấn

Lô 9, Đường Số 3, Khu Công Nghiệp Tân Đức, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402042516

Người đại diện: Trần Thành Tâm

Số 1040, ấp Tân Lộc - Xã Tân Thành - Huyện Lai Vung - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301006198

Người đại diện: Phạm Minh Sơn

ấp Bình Thành (thửa đất số 15, tờ bản đồ số 13) - Xã Bình Phú - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801326157-002

Người đại diện: Trần Thị Châu Anh

Số 365, Đường Phú Lơi - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100589801

Người đại diện: Lâm Tấn Nguyện

ấp Bích Trì - Xã Hòa Thuận - Huyện Châu Thành - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501023962

Người đại diện: Thiệu Ngọc Trí

Số 38A đường Nguyễn Du - Phường 1 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101848912

Người đại diện: Vưu Mỹ Vân

Thửa đất số 3723, ấp 1, Xã Tân Bửu, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An

Xem chi tiết