Công Ty Cổ Phần Cao Su Solari

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Cao Su Solari do Bùi Tùng Lâm thành lập vào ngày 21/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Cao Su Solari.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cao Su Solari mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Solari Rubber Corporation

Địa chỉ: Tầng 6, Số 27, Ngõ 90 Khuất Duy Tiến, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108334248

Người ĐDPL: Bùi Tùng Lâm

Ngày bắt đầu HĐ: 21/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108334248

Lĩnh vực: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cao Su Solari

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
27 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
28 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
29 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
30 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
31 02210 Khai thác gỗ N
32 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
33 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
34 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
35 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
36 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
37 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
38 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
39 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
40 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
41 05200 Khai thác và thu gom than non N
42 06100 Khai thác dầu thô N
43 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
44 07100 Khai thác quặng sắt N
45 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
46 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
47 08101 Khai thác đá N
48 08102 Khai thác cát, sỏi N
49 08103 Khai thác đất sét N
50 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
51 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
52 08930 Khai thác muối N
53 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
54 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
55 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
56 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
57 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
58 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
59 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
60 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
61 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
62 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
63 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
64 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
65 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
66 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
67 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
68 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
69 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
70 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
71 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
72 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
73 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
74 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
75 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
76 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
77 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
78 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
79 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
80 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
81 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
82 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
83 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
84 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
85 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
86 28230 Sản xuất máy luyện kim N
87 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
88 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
89 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
90 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
91 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
92 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
93 29100 Sản xuất xe có động cơ N
94 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
95 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
96 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
97 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
98 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
99 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
100 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
101 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
102 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
103 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
104 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
105 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
106 35302 Sản xuất nước đá N
107 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
108 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
109 37001 Thoát nước N
110 37002 Xử lý nước thải N
111 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
112 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
113 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
114 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
115 42200 Xây dựng công trình công ích N
116 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
117 43110 Phá dỡ N
118 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
119 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
120 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
121 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
122 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
123 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
124 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
125 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
126 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
127 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
128 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
129 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
130 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
131 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
132 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
133 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
134 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Y
135 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
136 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
137 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
138 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
139 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
140 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
141 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
142 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
143 46101 Đại lý N
144 46102 Môi giới N
145 46103 Đấu giá N
146 4632 Bán buôn thực phẩm N
147 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
148 46322 Bán buôn thủy sản N
149 46323 Bán buôn rau, quả N
150 46324 Bán buôn cà phê N
151 46325 Bán buôn chè N
152 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
153 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
154 4633 Bán buôn đồ uống N
155 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
156 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
157 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
158 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
159 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
160 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
161 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
162 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
163 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
164 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
165 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
166 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
167 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
168 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
169 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
170 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
171 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
172 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
173 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
174 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
175 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
176 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
177 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
178 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
179 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
180 46612 Bán buôn dầu thô N
181 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
182 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
183 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
184 46621 Bán buôn quặng kim loại N
185 46622 Bán buôn sắt, thép N
186 46623 Bán buôn kim loại khác N
187 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
188 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
189 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
190 46632 Bán buôn xi măng N
191 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
192 46634 Bán buôn kính xây dựng N
193 46635 Bán buôn sơn, vécni N
194 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
195 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
196 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
197 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
198 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
199 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
200 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
201 46694 Bán buôn cao su N
202 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
203 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
204 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
205 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
206 46900 Bán buôn tổng hợp N
207 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
208 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
240 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
241 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
242 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
243 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
244 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
245 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
246 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
247 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
248 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
249 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
250 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
251 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
252 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
253 49400 Vận tải đường ống N
254 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
255 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
256 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
257 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
258 5224 Bốc xếp hàng hóa N
259 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
260 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
261 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
262 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
263 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
264 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
265 55101 Khách sạn N
266 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
267 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
268 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
269 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
270 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
271 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
272 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
273 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
274 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
275 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
276 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
277 58110 Xuất bản sách N
278 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
279 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
280 58190 Hoạt động xuất bản khác N
281 58200 Xuất bản phần mềm N
282 6190 Hoạt động viễn thông khác N
283 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
284 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
285 62010 Lập trình máy vi tính N
286 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
287 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
288 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
289 63120 Cổng thông tin N
290 63210 Hoạt động thông tấn N
291 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
292 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
293 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
294 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
295 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
296 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
297 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
298 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
299 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
300 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
301 71101 Hoạt động kiến trúc N
302 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
303 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
304 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
305 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
306 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
307 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
308 73100 Quảng cáo N
309 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
310 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
311 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
312 7710 Cho thuê xe có động cơ N
313 77101 Cho thuê ôtô N
314 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
315 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
316 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
317 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
318 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
319 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
320 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
321 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
322 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
323 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
324 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
325 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
326 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
327 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
328 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
329 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
330 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
331 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
332 82920 Dịch vụ đóng gói N
333 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311400970

Người đại diện: Nguyễn Công Minh

14/10 Nguyễn Văn Dưỡng - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304801675-001

Người đại diện: Lê Thị Ngọc

20 Huỳnh Mẫn Đạt - Phường 19 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309521590

Người đại diện: Tôn Quang Hải

33 Đường 11, Khu phố 4 - Phường Linh Xuân - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303410340

Người đại diện: Hoàng Thanh Xuân

312 Phan Đình Phùng - Phường 01 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312495277

Người đại diện: Trần Đức Thanh Tịnh

268/60 Nguyễn Thái Bình - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303217354-146

Người đại diện: Võ Hà Trung Tín

451 Lê Trọng Tấn - Phường Sơn Kỳ - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312120133

Người đại diện: Trần Hoàn Kiếm

261/16/16 Chu Văn An - Phường 12 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309526126

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hà

13 Đường Hướng Dương, Cư xá Savimex, Khu phố 3 - Phường Bình Chiểu - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303409458

Người đại diện: Nguyễn Minh Khanh

54 Phan Đăng Lưu - Phường 05 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312495333

Người đại diện: Trần Văn Hùng

76 Bàu Cát 5 - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309529127

Người đại diện: Huỳnh Văn Tư

67 Gò Dưa KP.04 Phường Tam Bình - Phường Tam Bình - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312120091

Người đại diện: Nguyễn Háo Thanh Phi

91 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết