Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Hoa Thảo

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Hoa Thảo do Trần Thị Thanh Thảo thành lập vào ngày 22/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Hoa Thảo.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Hoa Thảo mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoa Thao Investments And Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 145 Đường Yên Xá, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108336164

Người ĐDPL: Trần Thị Thanh Thảo

Ngày bắt đầu HĐ: 22/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108336164

Lĩnh vực: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Hoa Thảo

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
8 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
9 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
10 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
11 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
12 32200 Sản xuất nhạc cụ N
13 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
14 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
15 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
16 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
17 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
18 42200 Xây dựng công trình công ích N
19 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
20 43110 Phá dỡ N
21 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
22 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
23 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
24 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
25 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
26 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
27 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
28 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
29 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
30 46411 Bán buôn vải N
31 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
32 46413 Bán buôn hàng may mặc N
33 46414 Bán buôn giày dép N
34 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
35 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
36 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
37 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
38 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
39 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
40 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
41 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
42 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
43 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
44 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
45 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
46 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
47 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
48 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
49 46632 Bán buôn xi măng N
50 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
51 46634 Bán buôn kính xây dựng N
52 46635 Bán buôn sơn, vécni N
53 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
54 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
55 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
56 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
57 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
58 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
59 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
60 46694 Bán buôn cao su N
61 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
62 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
63 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
64 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
65 46900 Bán buôn tổng hợp N
66 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
67 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
68 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
69 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
70 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
87 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
88 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
89 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
90 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
91 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
92 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
93 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
94 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
95 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
96 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
97 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
98 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
99 49200 Vận tải bằng xe buýt N
100 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
101 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
102 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
103 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
104 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
105 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
106 49400 Vận tải đường ống N
107 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
108 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
109 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
110 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
111 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
112 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
113 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
114 5224 Bốc xếp hàng hóa N
115 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
116 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
117 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
118 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
119 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
120 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
121 71101 Hoạt động kiến trúc N
122 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
123 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
124 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
125 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
126 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
127 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
128 73100 Quảng cáo N
129 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
130 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
131 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4101518860

Người đại diện: Nguyễn Thị Hải Bình

Số 28 Hàn Mặc Tử, Phường Ghềnh Ráng, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700802143

Người đại diện: Đinh Thế Vui

Xóm 4, Thị TrấN Ba Sao, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800890623

Người đại diện: Tạ Kim Long

Số nhà 023, Tổ 22 - Phường Sông Hiến - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900815429

Người đại diện: Ngô Quang Phác

số 170, Tổ 5,Khối 4, Thị Trấn Cao Lộc, Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500550378

Người đại diện: Vũ Ngọc Trường

Đường Hùng Vương, Tổ 6, Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700241858

Bản Piềng 1 - Xã Cao Trĩ - Huyện Ba Bể - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800890687

Người đại diện: Hoàng Thị Độ

Số 031, Đường 03/10, Tổ 18 - Phường Sông Bằng - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700802249

Người đại diện: Wang Liang Heng

Một phần lô J, Khu công nghiệp Đồng Văn II, Xã Bạch Thượng, Huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900815443

Người đại diện: Lành Văn Hoàng

Nhà số 01, ngách 01, ngõ 02, đường Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đông Kinh, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500550346

Người đại diện: Đinh Công Bình

Số nhà 12, Ngõ 12, Tổ 2, Phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101518980

Người đại diện: Nguyễn Thanh Phi

02 Tản Đà, Phường Quang Trung, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700241897

Khu Chợ - Xã Thuần Mang - Huyện Ngân Sơn - Bắc Cạn

Xem chi tiết