Công Ty Cổ Phần Nhân Tài Group Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Nhân Tài Group Việt Nam do Phạm Văn Dũng thành lập vào ngày 25/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Nhân Tài Group Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nhân Tài Group Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nhan Tai Group Viet Nam Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 6, Tòa nhà MD Complex (khối văn phòng), Số 68 Phố Nguyễn Cơ Thạch, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108337023

Người ĐDPL: Phạm Văn Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 25/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108337023

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nhân Tài Group Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
3 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
4 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
5 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
6 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
7 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
8 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
9 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
10 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
11 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
12 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
13 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
14 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
15 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
16 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
17 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
18 10611 Xay xát N
19 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
20 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
21 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
22 10720 Sản xuất đường N
23 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
24 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
25 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
26 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
27 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
28 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
29 11020 Sản xuất rượu vang N
30 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
31 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
32 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
33 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
34 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
35 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
36 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
37 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
38 18110 In ấn N
39 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
40 18200 Sao chép bản ghi các loại N
41 19100 Sản xuất than cốc N
42 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
43 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
44 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
45 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
46 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
47 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
48 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
49 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
50 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
51 20222 Sản xuất mực in N
52 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
53 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
54 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
55 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
56 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
57 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
58 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
59 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
60 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
61 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
62 32200 Sản xuất nhạc cụ N
63 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
64 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
65 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
66 37001 Thoát nước N
67 37002 Xử lý nước thải N
68 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
69 3812 Thu gom rác thải độc hại N
70 38121 Thu gom rác thải y tế N
71 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
72 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
73 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
74 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
75 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
76 3830 Tái chế phế liệu N
77 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
78 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
79 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
80 41000 Xây dựng nhà các loại N
81 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
82 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
83 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
84 42200 Xây dựng công trình công ích N
85 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
86 43110 Phá dỡ N
87 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
88 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
89 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
90 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
91 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
92 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
93 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
94 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
95 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
96 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
97 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
98 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
99 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
100 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
101 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
102 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
103 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
104 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
105 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
106 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
107 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
108 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
109 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
110 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
111 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
112 46101 Đại lý N
113 46102 Môi giới N
114 46103 Đấu giá N
115 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
116 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
117 46202 Bán buôn hoa và cây N
118 46203 Bán buôn động vật sống N
119 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
120 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
121 46310 Bán buôn gạo N
122 4632 Bán buôn thực phẩm N
123 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
124 46322 Bán buôn thủy sản N
125 46323 Bán buôn rau, quả N
126 46324 Bán buôn cà phê N
127 46325 Bán buôn chè N
128 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
129 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
130 4633 Bán buôn đồ uống N
131 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
132 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
133 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
134 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
135 46411 Bán buôn vải N
136 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
137 46413 Bán buôn hàng may mặc N
138 46414 Bán buôn giày dép N
139 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
140 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
141 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
142 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
143 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
144 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
145 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
146 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
147 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
148 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
149 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
150 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
151 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
152 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
153 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
154 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
155 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
156 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
157 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
158 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
159 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
160 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
161 46612 Bán buôn dầu thô N
162 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
163 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
164 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
165 46621 Bán buôn quặng kim loại N
166 46622 Bán buôn sắt, thép N
167 46623 Bán buôn kim loại khác N
168 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
169 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
170 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
171 46632 Bán buôn xi măng N
172 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
173 46634 Bán buôn kính xây dựng N
174 46635 Bán buôn sơn, vécni N
175 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
176 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
177 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
178 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
179 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
180 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
181 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
182 46694 Bán buôn cao su N
183 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
184 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
185 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
186 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
187 46900 Bán buôn tổng hợp N
188 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
189 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
216 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
217 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
218 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
219 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
220 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
221 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
222 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
223 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
224 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
225 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
226 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
227 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
228 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
229 49400 Vận tải đường ống N
230 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
231 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
232 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
233 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
234 5224 Bốc xếp hàng hóa N
235 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
236 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
237 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
238 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
239 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
240 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
241 55101 Khách sạn N
242 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
243 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
244 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
245 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
246 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
247 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
248 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
249 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
250 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
251 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
252 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
253 58110 Xuất bản sách N
254 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
255 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
256 58190 Hoạt động xuất bản khác N
257 58200 Xuất bản phần mềm N
258 6190 Hoạt động viễn thông khác N
259 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
260 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
261 62010 Lập trình máy vi tính N
262 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
263 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
264 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
265 63120 Cổng thông tin N
266 63210 Hoạt động thông tấn N
267 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
268 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
269 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
270 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
271 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
272 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
273 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
274 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
275 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
276 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
277 71101 Hoạt động kiến trúc N
278 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
279 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
280 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
281 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
282 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
283 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
284 73100 Quảng cáo N
285 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
286 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
287 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
288 7710 Cho thuê xe có động cơ N
289 77101 Cho thuê ôtô N
290 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
291 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
292 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
293 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
294 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
295 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
296 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
297 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
298 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
299 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
300 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
301 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
302 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
303 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
304 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
305 79110 Đại lý du lịch N
306 79120 Điều hành tua du lịch N
307 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
308 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
309 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
310 80300 Dịch vụ điều tra N
311 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
312 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
313 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
314 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
315 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
316 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
317 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
318 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
319 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
320 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
321 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
322 82920 Dịch vụ đóng gói N
323 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
324 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
325 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
326 85322 Dạy nghề N
327 85410 Đào tạo cao đẳng N
328 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
329 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
330 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
331 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
332 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109738571

Người đại diện: Đinh Thị Phượng

Số nhà 187 HTT2 Lacasta Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702996154

Người đại diện: Nguyễn Hoài Nam

24/10 đường TC3, khu phố 3, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500670214

Người đại diện: Lê Minh Hiếu

KM3, đường Trần Phú, Xã Định Trung, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738589

Người đại diện: Vũ Đăng Khoa

159 Lê Lợi, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402165839

Người đại diện: Nguyễn Vũ Phước An

Số 311, Ấp Phú Yên, Xã An Long, Huyện Tam Nông, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700854864

Người đại diện: Đoàn Thị Thu Phương

Số nhà 47, đường Nguyễn Du, tổ dân phố Hồng Phú, Phường Thanh Châu, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300346592

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Hằng

Ấp 10, Xã Vị Trung, Huyện Vị Thủy, Tỉnh Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702996122

Người đại diện: Nguyễn Long Hải

Thửa đất số 15, Tờ bản đồ số 39, Đường Đồng Sen 69, Ấp Đồng Sen, Xã An Bình, Huyện Phú Giáo, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316954940

Người đại diện: Võ Văn Vạn

92-94-96 Hà Huy Tập, Khu Nam Thiên I, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109739085

Người đại diện: Trương Quốc Dũng

451 Đường Trương Định, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109739078

Người đại diện: Diệp Minh Tân

Ô số 10, Biệt thự 10, khu đô thị Cienco, Xã Tiền Phong, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200724196

Người đại diện: Lê Văn Phong

Thôn Nam Hiếu, Xã Cam Hiếu, Huyện Cam Lộ, Tỉnh Quảng Trị

Xem chi tiết