Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Xúc Tiến Thương Mại Sao Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Xúc Tiến Thương Mại Sao Việt do Nguyễn Khánh Dũng thành lập vào ngày 02/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Xúc Tiến Thương Mại Sao Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Xúc Tiến Thương Mại Sao Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sao Viet Trading Promote And Investment Construction Company Limited

Địa chỉ: BT-L04-L44, Đường Lê Văn Lương, Khu Đô Thị Mới Đô Nghĩa, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108338919

Người ĐDPL: Nguyễn Khánh Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 02/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108338919

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Xúc Tiến Thương Mại Sao Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01140 Trồng cây mía N
4 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0146 Chăn nuôi gia cầm N
35 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
36 01462 Chăn nuôi gà N
37 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
38 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
39 01490 Chăn nuôi khác N
40 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
41 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
42 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
43 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
44 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
45 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
46 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
47 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
48 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
49 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
50 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
51 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
52 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
53 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
54 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
55 05200 Khai thác và thu gom than non N
56 06100 Khai thác dầu thô N
57 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
58 07100 Khai thác quặng sắt N
59 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
60 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
61 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
62 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
63 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
64 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
65 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
66 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
67 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
68 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
69 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
70 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
71 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
72 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
73 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
74 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
75 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
76 10611 Xay xát N
77 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
78 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
79 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
80 10720 Sản xuất đường N
81 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
82 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
83 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
84 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
85 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
86 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
87 11020 Sản xuất rượu vang N
88 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
89 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
90 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
91 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
92 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
93 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
94 16102 Bảo quản gỗ N
95 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
96 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
97 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
98 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
99 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
100 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
101 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
102 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
103 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
104 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
105 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
106 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
107 32200 Sản xuất nhạc cụ N
108 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
109 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
110 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
111 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
112 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
113 42200 Xây dựng công trình công ích N
114 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
115 43110 Phá dỡ N
116 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
117 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
118 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
119 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
120 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
121 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
122 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
123 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
124 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
125 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
126 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
127 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
128 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
129 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
130 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
131 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
132 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
133 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
134 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
135 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
136 4541 Bán mô tô, xe máy N
137 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
138 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
139 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
140 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
141 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
142 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
143 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
144 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
145 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
146 46101 Đại lý N
147 46102 Môi giới N
148 46103 Đấu giá N
149 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
150 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
151 46202 Bán buôn hoa và cây N
152 46203 Bán buôn động vật sống N
153 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
154 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
155 46310 Bán buôn gạo N
156 4632 Bán buôn thực phẩm N
157 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
158 46322 Bán buôn thủy sản N
159 46323 Bán buôn rau, quả N
160 46324 Bán buôn cà phê N
161 46325 Bán buôn chè N
162 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
163 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
164 4633 Bán buôn đồ uống N
165 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
166 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
167 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
168 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
169 46411 Bán buôn vải N
170 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
171 46413 Bán buôn hàng may mặc N
172 46414 Bán buôn giày dép N
173 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
174 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
175 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
176 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
177 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
178 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
179 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
180 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
181 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
182 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
183 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
184 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
185 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
186 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
187 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
188 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
189 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
190 46694 Bán buôn cao su N
191 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
192 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
193 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
194 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
195 46900 Bán buôn tổng hợp N
196 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
197 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
198 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
199 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
200 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
239 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
240 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
241 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
242 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
243 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
244 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
245 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
246 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
247 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
248 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
249 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
250 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
251 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
252 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
253 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
254 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
255 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
256 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
257 49400 Vận tải đường ống N
258 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
259 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
260 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
261 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
262 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
263 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
264 51100 Vận tải hành khách hàng không N
265 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
266 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
267 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
268 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
269 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
270 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
271 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
272 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
273 5224 Bốc xếp hàng hóa N
274 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
275 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
276 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
277 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
278 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
279 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
280 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
281 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
282 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
283 53100 Bưu chính N
284 53200 Chuyển phát N
285 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
286 55101 Khách sạn N
287 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
288 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
289 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
290 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
291 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
292 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
293 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
294 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
295 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
296 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
297 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
298 58110 Xuất bản sách N
299 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
300 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
301 58190 Hoạt động xuất bản khác N
302 58200 Xuất bản phần mềm N
303 6190 Hoạt động viễn thông khác N
304 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
305 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
306 62010 Lập trình máy vi tính N
307 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
308 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
309 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
310 63120 Cổng thông tin N
311 63210 Hoạt động thông tấn N
312 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
313 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
314 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
315 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
316 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
317 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
318 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
319 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
320 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
321 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
322 71101 Hoạt động kiến trúc N
323 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
324 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
325 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
326 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
327 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
328 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
329 73100 Quảng cáo N
330 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
331 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
332 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
333 7710 Cho thuê xe có động cơ N
334 77101 Cho thuê ôtô N
335 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
336 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
337 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
338 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0601216444

Người đại diện: Vũ Đức Lượng

Km7+500, đường 21B, Xã Điền Xá, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109626003

Người đại diện: Phạm Văn Sinh

Số 8 Nguyễn Thượng Hiền, Thị Trấn Vân Đình, Huyện Ứng Hoà, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316848702

Người đại diện: Trần Thị Thủy

145/4 Phạm Văn Hai, Phường 5, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316848519

Người đại diện: Nguyễn Phi Hùng

A02.17 Tầng 2, Masteri An Phú, Số 179 Xa lộ Hà Nội, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316848438

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Mến

13/24/3 Gò Cẩm Đệm, Phường 10, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100667055

Người đại diện: Huỳnh Võ Hoàng Vĩ

393/3, hẻm 393, đường 30/4, ấp Sa Bình, Xã Long Đức, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109625842

Người đại diện: Lê Đăng Tuấn

Số nhà 79, ngõ 27, ngách 27/29 đường Võ Chí Công, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316846688

Người đại diện: Nguyễn Thị Bé Sương

18A/157 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901170278

Người đại diện: Đỗ Hà Nguyên

258 Võ Văn Kiệt, Phường Yên Thế, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601060938

Người đại diện: Mai Tuấn Anh

Khu Sơn Hà, Thị trấn Cẩm Khê, Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316847258

Người đại diện: Trần Quốc Toản

134 Tổ 4, Ấp 4, Xã Phước Lộc, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316848396

Người đại diện: Bùi Nguyễn Trần Khôi Nguyên

3A64/4, Ấp 3, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết