Công Ty TNHH Tuấn Đặng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tuấn Đặng do Đặng Thị Trang thành lập vào ngày 03/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tuấn Đặng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tuấn Đặng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Tuấn Đặng

Địa chỉ: Số 26 phố Trần Quốc Hoàn, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108340851

Người ĐDPL: Đặng Thị Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 03/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108340851

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tuấn Đặng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4632 Bán buôn thực phẩm N
2 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
3 46322 Bán buôn thủy sản N
4 46323 Bán buôn rau, quả N
5 46324 Bán buôn cà phê N
6 46325 Bán buôn chè N
7 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
8 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
9 4633 Bán buôn đồ uống N
10 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
11 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
12 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
13 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
14 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
15 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
16 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
17 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
18 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
19 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
20 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
21 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
23 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
24 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
25 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
26 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
27 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
28 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
29 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
30 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
31 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
32 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
33 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
34 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
35 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
36 49400 Vận tải đường ống N
37 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
38 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
39 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
40 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
41 5224 Bốc xếp hàng hóa N
42 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
43 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
44 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
45 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
46 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
47 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
48 55101 Khách sạn N
49 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
50 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
51 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
52 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
53 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
54 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
55 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
56 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
57 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
58 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
59 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
60 58110 Xuất bản sách N
61 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
62 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
63 58190 Hoạt động xuất bản khác N
64 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400460393

81 Hoàng Diệu - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200700785

Người đại diện: Ngô Văn Long

Thôn Đình ngọ - Xã Hồng phong - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600767395

Người đại diện: NGUYễN THị HOàI THảO

ấP TÂN BảO Xã BảO BìNH - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700711928

Người đại diện: Huỳnh Đức Hiếu

ấp Tân Thắng, xã Tân Bình - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400460410

Người đại diện: Nguyễn Văn Đại

105 Trần Phú - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200700778

Người đại diện: Bùi Huy Quân

Số 230 Đường Trường Chinh - Phường Quán trữ - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300224434

Người đại diện: Cơ Sở Minh Phát

ấp 3 Xã Xuân Tâm - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700711910

Người đại diện: Huỳnh Hòa Hiệp

Số 45/3A, Khu phố Tân An - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400460379

Người đại diện: Trần Thị Nguyệt Vi

606 Điện Biên Phủ - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600767324

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Hạnh

QL1 ấp Tân Tiến , Xã Xuân Hiệp - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200700665

Người đại diện: Vũ Văn Thuấn

Xóm 6 Thôn Do nha - Xã Tân tiến - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700711935

Người đại diện: Lai Mỹ Lạc

21 VSip, đường số 3 (Công Ty TNHH Khí Công Nghiệp MESSER) - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết