Công Ty TNHH Xnk Tổng Kho Hoá Chất Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xnk Tổng Kho Hoá Chất Việt Nam do Vũ Văn Hiệp thành lập vào ngày 27/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xnk Tổng Kho Hoá Chất Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xnk Tổng Kho Hoá Chất Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Total Inventory Chemical Xnk Company Limited

Địa chỉ: Số 4 , phố Nguyễn Chánh, tổ 39, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108340883

Người ĐDPL: Vũ Văn Hiệp

Ngày bắt đầu HĐ: 27/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108340883

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xnk Tổng Kho Hoá Chất Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
12 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
13 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
14 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 08101 Khai thác đá N
17 08102 Khai thác cát, sỏi N
18 08103 Khai thác đất sét N
19 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
20 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
21 08930 Khai thác muối N
22 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
24 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
25 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
26 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
27 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
28 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
29 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
30 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
31 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
32 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
33 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
34 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
35 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
36 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
37 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
38 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
39 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
40 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
41 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
42 16102 Bảo quản gỗ N
43 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
44 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
45 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
46 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
47 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
48 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
49 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
50 18110 In ấn N
51 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
52 18200 Sao chép bản ghi các loại N
53 19100 Sản xuất than cốc N
54 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
55 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
56 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
57 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
58 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
59 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
60 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
61 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
62 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
63 20222 Sản xuất mực in N
64 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
65 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
66 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
67 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
68 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
69 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
70 21001 Sản xuất thuốc các loại N
71 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
72 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
73 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
74 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
75 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
76 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
77 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
78 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
79 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
80 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
81 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
82 23941 Sản xuất xi măng N
83 23942 Sản xuất vôi N
84 23943 Sản xuất thạch cao N
85 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
86 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
87 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
88 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
89 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
90 24310 Đúc sắt thép N
91 24320 Đúc kim loại màu N
92 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
93 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
94 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
95 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
96 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
97 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
98 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
99 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
100 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
101 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
102 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
103 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
104 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
105 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
106 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
107 26520 Sản xuất đồng hồ N
108 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
109 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
110 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
111 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
112 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
113 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
114 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
115 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
116 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
117 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
118 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
119 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
120 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
121 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
122 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
123 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
124 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
125 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
126 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
127 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
128 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
129 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
130 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
131 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
132 28230 Sản xuất máy luyện kim N
133 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
134 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
135 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
136 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
137 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
138 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
139 29100 Sản xuất xe có động cơ N
140 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
141 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
142 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
143 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
144 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
145 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
146 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
147 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
148 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
149 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
150 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
151 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
152 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
153 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
154 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
155 32200 Sản xuất nhạc cụ N
156 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
157 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
158 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
159 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
160 35302 Sản xuất nước đá N
161 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
162 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
163 37001 Thoát nước N
164 37002 Xử lý nước thải N
165 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
166 3812 Thu gom rác thải độc hại N
167 38121 Thu gom rác thải y tế N
168 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
169 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
170 3830 Tái chế phế liệu N
171 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
172 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
173 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
174 41000 Xây dựng nhà các loại N
175 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
176 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
177 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
178 42200 Xây dựng công trình công ích N
179 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
180 43110 Phá dỡ N
181 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
182 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
183 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
184 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
185 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
186 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
187 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
188 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
189 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
190 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
191 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
192 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
193 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
194 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
195 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
196 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
197 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
198 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
199 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
200 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
201 4541 Bán mô tô, xe máy N
202 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
203 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
204 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
205 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
206 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
207 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
208 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
209 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
210 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
211 46101 Đại lý N
212 46102 Môi giới N
213 46103 Đấu giá N
214 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
215 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
216 46202 Bán buôn hoa và cây N
217 46203 Bán buôn động vật sống N
218 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
219 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
220 46310 Bán buôn gạo N
221 4632 Bán buôn thực phẩm N
222 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
223 46322 Bán buôn thủy sản N
224 46323 Bán buôn rau, quả N
225 46324 Bán buôn cà phê N
226 46325 Bán buôn chè N
227 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
228 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
229 4633 Bán buôn đồ uống N
230 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
231 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
232 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
233 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
234 46411 Bán buôn vải N
235 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
236 46413 Bán buôn hàng may mặc N
237 46414 Bán buôn giày dép N
238 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
239 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
240 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
241 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
242 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
243 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
244 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
245 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
246 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
247 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
248 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
249 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
250 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
251 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
252 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
253 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
254 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
255 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
256 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
257 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
258 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
259 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
260 46612 Bán buôn dầu thô N
261 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
262 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
263 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
264 46621 Bán buôn quặng kim loại N
265 46622 Bán buôn sắt, thép N
266 46623 Bán buôn kim loại khác N
267 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
268 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
269 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
270 46632 Bán buôn xi măng N
271 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
272 46634 Bán buôn kính xây dựng N
273 46635 Bán buôn sơn, vécni N
274 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
275 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
276 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
277 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
278 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
279 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
280 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
281 46694 Bán buôn cao su N
282 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
283 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
284 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
285 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
286 46900 Bán buôn tổng hợp N
287 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
288 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
289 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
290 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
291 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
292 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
293 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
294 49400 Vận tải đường ống N
295 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
296 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
297 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
298 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
299 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
300 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
301 51100 Vận tải hành khách hàng không N
302 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
303 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
304 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
305 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
306 5224 Bốc xếp hàng hóa N
307 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
308 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
309 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
310 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
311 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
312 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
313 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
314 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
315 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
316 53100 Bưu chính N
317 53200 Chuyển phát N
318 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
319 55101 Khách sạn N
320 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
321 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
322 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
323 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
324 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
325 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
326 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
327 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
328 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
329 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
330 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
331 58110 Xuất bản sách N
332 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
333 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
334 58190 Hoạt động xuất bản khác N
335 58200 Xuất bản phần mềm N
336 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
337 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
338 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
339 75000 Hoạt động thú y N
340 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
341 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
342 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
343 79110 Đại lý du lịch N
344 79120 Điều hành tua du lịch N
345 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
346 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
347 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
348 80300 Dịch vụ điều tra N
349 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
350 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
351 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
352 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
353 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401526953

Người đại diện: Phan Như Trung

K92/15 Nguyễn Như Hạnh - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603028025

Người đại diện: Đỗ Văn Vinh

Số 32 Lô A, KDC An Bình - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702184970

Người đại diện: Nguyễn Thị Lệ

Số 1223 khu phố Mỹ Hiệp - PhườngThái Hòa - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900777392

Người đại diện: Ngô Quang Hải

Số 1 ngõ C5 đường Trần Hưng Nhượng - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700100104-004

Km10 - Xã Quang Hanh - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603028032

Người đại diện: Nguyễn Nam Tiến

33-A13, Tổ Lô A, KP 11 - Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401527072

Người đại diện: Phan Thị Nghĩa

Tổ 38 - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702185124

Người đại diện: Nguyễn Thị Vần

D3/26 Khu dân cư Thuận Giao, Tổ 9, Khu phố Bình Thuận 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900777378

Người đại diện: Nguyễn Văn Huệ

Nhà ông Nguyễn Văn Huệ, xóm 5 - Xã Tam Sơn - Huyện Anh Sơn - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700100785-004

Xã Phương đông - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết