Công Ty TNHH Một Thành Viên Quốc Tế Fld

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Quốc Tế Fld do Tô Thủy Ngân thành lập vào ngày 27/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Quốc Tế Fld.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Quốc Tế Fld mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Fld International One Member Company Limited

Địa chỉ: Số 11, ngõ 325, đường Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108341460

Người ĐDPL: Tô Thủy Ngân

Ngày bắt đầu HĐ: 27/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108341460

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Quốc Tế Fld

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 3812 Thu gom rác thải độc hại N
12 38121 Thu gom rác thải y tế N
13 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
14 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
15 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
16 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
17 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
18 3830 Tái chế phế liệu N
19 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
20 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
21 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
22 41000 Xây dựng nhà các loại N
23 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
24 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
25 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
26 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
27 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
28 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
29 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
30 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
31 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
32 46632 Bán buôn xi măng N
33 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
34 46634 Bán buôn kính xây dựng N
35 46635 Bán buôn sơn, vécni N
36 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
37 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
38 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
39 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
40 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
41 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
42 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
43 46694 Bán buôn cao su N
44 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
45 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
46 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
47 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
48 46900 Bán buôn tổng hợp N
49 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
50 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
69 71101 Hoạt động kiến trúc N
70 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
71 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
72 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
73 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
74 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
75 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
76 73100 Quảng cáo N
77 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
78 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
79 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
80 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
81 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
82 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
83 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
84 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
85 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
86 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
87 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0316935835

Người đại diện: Nguyễn Thị Huỳnh

Tầng 10, Tòa Nhà Pax Sky, 51 Nguyễn Cư Trinh , Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316936701

Người đại diện: Trần Thị Tuyên

28 Nguyễn Quý Đức, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316936733

Người đại diện: Nguyễn Thị Hường

1675 Tỉnh Lộ 10, Khu Phố 5, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200794716

Người đại diện: Trần Trọng Tài

thửa đất 226 tờ bản đồ số 3 ấp nhì, Xã Châu Khánh, Huyện Long Phú, Tỉnh Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400526815

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Tiến

Khu Mớ Đá, Thị Trấn Bo, Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500650356

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thành

Số 01 Đông Sơn , Phường Mỹ Bình, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702235685

Người đại diện: Bùi Quốc Phong

Số 10 Đường Nguyễn Huệ, Khu phố 8, Phường Dương Đông , Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702235692

Người đại diện: Trần Hữu Phát

Thửa đất số 84, tờ bản đồ số 83, đường DT975, khu phố 7, Phường An Thới, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702235741

Người đại diện: Diệp Thị Thành

Thửa đất số 97, Tờ bản đồ số 60, Đường Tuyến Tránh, Ấp Cây Thông Trong, Xã Cửa Dương, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316936758

Người đại diện: Nguyễn Đức Minh

Số 21 Lê Trung Nghĩa, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301699115

Người đại diện: Hoàng Lê Vĩnh Tiến

Tổ dân phố 3, Phường Tứ Hạ, Thị xã Hương Trà, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801359640

Người đại diện: Vương Tuấn Anh

Đội 2, thôn Quý Dương, Xã Tân Trường, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết