Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Chất Lượng Cao Tâm An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Chất Lượng Cao Tâm An do Phạm Văn Tuấn thành lập vào ngày 28/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Chất Lượng Cao Tâm An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Chất Lượng Cao Tâm An mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tam An Trading And Service High Quality Company Limited

Địa chỉ: Số 62, ngách 6, ngõ 2 Đại Từ, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108342136

Người ĐDPL: Phạm Văn Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 28/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108342136

Lĩnh vực: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Chất Lượng Cao Tâm An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
12 10611 Xay xát N
13 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
14 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
15 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
16 10720 Sản xuất đường N
17 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
18 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
19 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
20 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
21 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
22 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
23 11020 Sản xuất rượu vang N
24 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
25 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
26 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
27 16102 Bảo quản gỗ N
28 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
29 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
30 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
31 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
32 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
33 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
34 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
35 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
36 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
37 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
38 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
39 18110 In ấn N
40 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
41 18200 Sao chép bản ghi các loại N
42 19100 Sản xuất than cốc N
43 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
44 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
45 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
46 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
47 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
48 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
49 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
50 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
51 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
52 20222 Sản xuất mực in N
53 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
54 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
55 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
56 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
57 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
58 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
59 23941 Sản xuất xi măng N
60 23942 Sản xuất vôi N
61 23943 Sản xuất thạch cao N
62 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
63 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
64 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
65 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
66 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
67 24310 Đúc sắt thép N
68 24320 Đúc kim loại màu N
69 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
70 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
71 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
72 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
73 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
74 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
75 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
76 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
77 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
78 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
79 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
80 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
81 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
82 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
83 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
84 26520 Sản xuất đồng hồ N
85 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
86 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
87 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
88 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
89 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
90 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
91 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
92 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
93 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
94 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
95 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
96 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
97 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
98 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
99 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
100 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
101 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
102 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
103 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
104 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
105 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
106 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
107 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
108 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
109 28230 Sản xuất máy luyện kim N
110 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
111 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
112 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
113 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
114 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
115 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
116 29100 Sản xuất xe có động cơ N
117 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
118 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
119 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
120 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
121 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
122 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
123 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
124 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
125 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
126 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
127 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
128 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
129 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
130 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
131 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
132 32200 Sản xuất nhạc cụ N
133 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
134 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
135 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
136 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
137 35302 Sản xuất nước đá N
138 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
139 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
140 37001 Thoát nước N
141 37002 Xử lý nước thải N
142 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
143 3812 Thu gom rác thải độc hại N
144 38121 Thu gom rác thải y tế N
145 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
146 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
147 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
148 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
149 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
150 3830 Tái chế phế liệu N
151 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
152 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
153 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
154 41000 Xây dựng nhà các loại N
155 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
156 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
157 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
158 42200 Xây dựng công trình công ích N
159 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
160 43110 Phá dỡ N
161 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
162 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
163 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
164 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
165 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
166 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
167 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
168 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
169 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
170 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
171 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
172 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
173 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
174 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
175 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
176 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
177 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
178 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
179 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
180 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
181 4541 Bán mô tô, xe máy N
182 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
183 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
184 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
185 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
186 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
187 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
188 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
189 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
190 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
191 46101 Đại lý N
192 46102 Môi giới N
193 46103 Đấu giá N
194 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
195 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
196 46202 Bán buôn hoa và cây N
197 46203 Bán buôn động vật sống N
198 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
199 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
200 46310 Bán buôn gạo N
201 4632 Bán buôn thực phẩm N
202 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
203 46322 Bán buôn thủy sản N
204 46323 Bán buôn rau, quả N
205 46324 Bán buôn cà phê N
206 46325 Bán buôn chè N
207 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
208 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
209 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
210 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
211 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
212 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
213 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
214 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
215 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
216 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
217 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
218 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
219 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
220 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
221 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
222 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
223 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
224 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
225 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
226 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
227 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
228 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
229 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
230 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
231 46612 Bán buôn dầu thô N
232 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
233 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
234 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
235 46621 Bán buôn quặng kim loại N
236 46622 Bán buôn sắt, thép N
237 46623 Bán buôn kim loại khác N
238 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
239 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
240 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
241 46632 Bán buôn xi măng N
242 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
243 46634 Bán buôn kính xây dựng N
244 46635 Bán buôn sơn, vécni N
245 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
246 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
247 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
248 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
249 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
250 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
251 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
252 46694 Bán buôn cao su N
253 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
254 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
255 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
256 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
257 46900 Bán buôn tổng hợp N
258 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
259 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
280 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
281 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
282 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
283 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
284 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
285 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
286 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
287 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
288 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
289 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
290 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
291 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
292 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
293 49400 Vận tải đường ống N
294 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
295 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
296 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
297 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
298 5224 Bốc xếp hàng hóa N
299 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
300 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
301 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
302 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
303 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
304 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
305 55101 Khách sạn N
306 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
307 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
308 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
309 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
310 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
311 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
312 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
313 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
314 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
315 71101 Hoạt động kiến trúc N
316 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
317 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
318 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
319 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
320 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
321 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
322 73100 Quảng cáo N
323 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
324 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
325 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
326 7710 Cho thuê xe có động cơ N
327 77101 Cho thuê ôtô N
328 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
329 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
330 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
331 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
332 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
333 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
334 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
335 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
336 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
337 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
338 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
339 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
340 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
341 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
342 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
343 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
344 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
345 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
346 82920 Dịch vụ đóng gói N
347 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
348 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
349 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
350 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
351 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
352 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
353 85322 Dạy nghề N
354 85410 Đào tạo cao đẳng N
355 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
356 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
357 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
358 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
359 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Y

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0108212225

Người đại diện: Nguyễn Văn Hải

Số 8 ngách 99/26 ngõ 99 Định Công Hạ, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107674026

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Bình

Số 4, ngõ 1, Xã Hữu Hoà, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314877521

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Huyền

4/4/11 Đường Số 3, Khu phố 5, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107361023

Người đại diện: Trần Thu Trang

Số 51 Hàng Gai - Phường Hàng Gai - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313269062

Người đại diện: Phạm Văn Đức

32/8 Đường số 49, ấp Tiền - Xã Tân Thông Hội - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107414148

Người đại diện: Lê Minh Đức

Số 17 ngõ 130 phố Thụy Khuê - Phường Thuỵ Khuê - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108210637

Người đại diện: Mai Hữu Tuyên

2A/71/254, đường Minh Khai, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314877546

Người đại diện: Trần Vĩnh Thụy Diễm Quỳnh

Số 362, Quốc Lộ 1A, Phường Tam Bình, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107674555

Người đại diện: Lưu Quế Anh

Khu dịch vụ cụm công nghiệp Ngọc hồi, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107361739

Người đại diện: Hoàng Thanh Sơn

Số 22, phố Cửa Nam - Phường Cửa Nam - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107411700

Người đại diện: Đinh Hữu Thảnh

ô số 23, lô D3A.3 khu đấu giá 18.6 Ha - Phường Phú Thượng - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108213596

Người đại diện: Phí Thị Hồng Yến

Số 2Q10 Ngõ 126 Nguyễn An Ninh, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết