Công Ty TNHH Lữ Hành La Bàn Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Lữ Hành La Bàn Việt do Lê Duy Hiếu thành lập vào ngày 02/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Lữ Hành La Bàn Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Lữ Hành La Bàn Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Compass Travel Company Limited

Địa chỉ: Lô 37 Dãy N09, Khu đô thị mới Sài Đồng, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108342545

Người ĐDPL: Lê Duy Hiếu

Ngày bắt đầu HĐ: 02/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108342545

Lĩnh vực: Điều hành tua du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Lữ Hành La Bàn Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
8 01281 Trồng cây gia vị N
9 01282 Trồng cây dược liệu N
10 01290 Trồng cây lâu năm khác N
11 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
12 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
13 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
14 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
15 01450 Chăn nuôi lợn N
16 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
17 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
18 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
19 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
20 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
21 02210 Khai thác gỗ N
22 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
23 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
24 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
25 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
26 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
27 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
28 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
29 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
30 10611 Xay xát N
31 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
32 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
33 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
34 10720 Sản xuất đường N
35 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
36 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
37 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
38 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
39 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
40 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
41 11020 Sản xuất rượu vang N
42 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
43 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
44 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
45 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
46 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
47 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
48 46101 Đại lý N
49 46102 Môi giới N
50 46103 Đấu giá N
51 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
52 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
53 46202 Bán buôn hoa và cây N
54 46203 Bán buôn động vật sống N
55 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
56 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
57 46310 Bán buôn gạo N
58 4632 Bán buôn thực phẩm N
59 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
60 46322 Bán buôn thủy sản N
61 46323 Bán buôn rau, quả N
62 46324 Bán buôn cà phê N
63 46325 Bán buôn chè N
64 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
65 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
66 4633 Bán buôn đồ uống N
67 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
68 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
69 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
70 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
71 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
72 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
73 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
74 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
75 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
76 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
77 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
78 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
79 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
80 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
81 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
82 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
83 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
84 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
85 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
86 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
110 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
111 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
112 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
113 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
114 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
115 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
116 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
117 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
118 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
119 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
120 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
121 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
122 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
123 49200 Vận tải bằng xe buýt N
124 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
125 55101 Khách sạn N
126 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
127 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
128 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
129 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
130 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
131 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
132 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
133 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
134 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
135 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
136 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
137 58110 Xuất bản sách N
138 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
139 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
140 58190 Hoạt động xuất bản khác N
141 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4000594262

Khối phố Mỹ Hoà, thị trấn Nam Phước - Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201632344

Lô đất số IN1-6A và IN1-6B KĐT, CN và DV Vsip HP - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400873068

Người đại diện: Lê Thị Thanh Hiệp

Thôn Dân Trí - Xã Thuận Hòa - Huyện Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300271946

Xã Sơn Ba - Huyện Sơn Hà - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600837828

Người đại diện: Phạm Văn Dương

106/6A Phan Bội Châu - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000594255

Khối phố Mỹ Hoà, thị trấn Nam Phước - Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201632263

Người đại diện: Phạm Văn Thậm

Thôn Ngọc Khê (tại nhà ông Phạm Văn Thậm) - Xã Phù Ninh - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400873050

Người đại diện: Trần Thị Năm

526 Thống Nhất, KP 6 - Phường Tân An - Thị xã La Gi - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300272347

Thôn Tân Diêm - xã Phổ Thạnh - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600837899

Người đại diện: Lý Hồng Sái

ấp An Biên, xã An Nông - Huyện Tịnh Biên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000594248

Qlộ 1A, thị trấn Nam Phước - Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam

Xem chi tiết