Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Alst

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Alst do Nguyễn Tiến Thành thành lập vào ngày 28/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Alst.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Alst mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Alst Transport Service And Trading Company Limited

Địa chỉ: Đường 131, thôn Quang Bách, Xã Quang Tiến, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108343186

Người ĐDPL: Nguyễn Tiến Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 28/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108343186

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Alst

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
2 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
3 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
4 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
5 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
6 32200 Sản xuất nhạc cụ N
7 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
8 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
9 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
10 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
11 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
12 42200 Xây dựng công trình công ích N
13 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
14 43110 Phá dỡ N
15 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
16 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
17 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
18 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
19 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
20 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
21 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
22 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
23 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
24 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
25 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
26 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
27 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
28 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
29 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
30 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
31 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
32 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
33 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
34 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
35 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
36 46101 Đại lý N
37 46102 Môi giới N
38 46103 Đấu giá N
39 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
40 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
41 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
42 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
43 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
44 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
45 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
46 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
47 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
48 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
49 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
50 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
51 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
52 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
53 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
54 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
55 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
56 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
57 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
58 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
59 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
60 46621 Bán buôn quặng kim loại N
61 46622 Bán buôn sắt, thép N
62 46623 Bán buôn kim loại khác N
63 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
64 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
65 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
66 46632 Bán buôn xi măng N
67 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
68 46634 Bán buôn kính xây dựng N
69 46635 Bán buôn sơn, vécni N
70 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
71 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
72 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
73 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
74 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
75 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
76 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
77 46694 Bán buôn cao su N
78 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
79 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
80 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
81 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
82 46900 Bán buôn tổng hợp N
83 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
84 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
113 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
114 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
115 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
116 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
117 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
118 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
119 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
120 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
121 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
122 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
123 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
124 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
125 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
126 49400 Vận tải đường ống N
127 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
128 50111 Vận tải hành khách ven biển N
129 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
130 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
131 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
132 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
133 51100 Vận tải hành khách hàng không N
134 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
135 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
136 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
137 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
138 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
139 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
140 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
141 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
142 5224 Bốc xếp hàng hóa N
143 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
144 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
145 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
146 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
147 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
148 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
149 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
150 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
151 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
152 53100 Bưu chính N
153 53200 Chuyển phát N
154 7710 Cho thuê xe có động cơ N
155 77101 Cho thuê ôtô N
156 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
157 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
158 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
159 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
160 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
161 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
162 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
163 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
164 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
165 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
166 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
167 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0309029935

Người đại diện: Nguyễn Quốc Trí

218A Đường TX21 Phường Thạnh Xuân - phường Thạnh Xuân - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301442033

Người đại diện: Tào Thành Tài

486-486A Lê Văn Lương - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312222706

Người đại diện: Lê Hùng Sơn

58 Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302395869

Người đại diện: Lê Thị Kim Chi

433/9 Hai Bà Trưng Phường 08 - Phường 08 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102760296

Người đại diện: Dương Thúy Liễu

Số 06, tập thể đại học thương mại - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101605435

Người đại diện: Hoàng Hồng Hiệp

Số 37 ngõ 345 Khương Trung, phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305027542

Người đại diện: Phạm Văn Hữu

65/5 Quốc lộ 1A, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301441537

Người đại diện: Hsu Shao Yi

Lô L.02-04-06a, Đường Số 10, KCX Tân Thuận - Phường Tân Thuận Đông - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312222209

Người đại diện: Lê Hồng Liên

Lầu 1, Khu B, Fideco, số 28 Phùng Khắc Khoan - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302396527

Người đại diện: Bùi Nguyễn Huy Minh

635/7 Nguyễn Đình Chiểu Phường 02 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102760507

Người đại diện: Ng Boon Kheng

Số 1, đường Đông Quan - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101605428

Người đại diện: Lưu Văn Huấn

Số nhà 48 KTT Thuỷ Sản, phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết