Công Ty CP Nông Nghiệp Phát Triển Công Nghệ Cao Mamachi

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Nông Nghiệp Phát Triển Công Nghệ Cao Mamachi do Trần Thị Tứ thành lập vào ngày 02/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Nông Nghiệp Phát Triển Công Nghệ Cao Mamachi.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Nông Nghiệp Phát Triển Công Nghệ Cao Mamachi mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mamachi High Technology Development Agiculture Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 9 ngách 154/50 đường Đình Thôn, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108343228

Người ĐDPL: Trần Thị Tứ

Ngày bắt đầu HĐ: 02/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108343228

Lĩnh vực: Chế biến và bảo quản rau quả


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Nông Nghiệp Phát Triển Công Nghệ Cao Mamachi

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1030 Chế biến và bảo quản rau quả Y
2 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
3 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
4 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
5 21001 Sản xuất thuốc các loại N
6 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
7 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
8 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
9 4632 Bán buôn thực phẩm N
10 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
11 46322 Bán buôn thủy sản N
12 46323 Bán buôn rau, quả N
13 46324 Bán buôn cà phê N
14 46325 Bán buôn chè N
15 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
16 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
17 4633 Bán buôn đồ uống N
18 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
19 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
20 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
21 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
22 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
23 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
24 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
25 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
26 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
27 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
28 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
29 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
30 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
31 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
32 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
33 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
34 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
35 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
36 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
37 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
38 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
39 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
40 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
41 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
42 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
43 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
44 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
45 46694 Bán buôn cao su N
46 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
47 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
48 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
49 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
50 46900 Bán buôn tổng hợp N
51 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
52 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
53 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
54 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
55 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 6190 Hoạt động viễn thông khác N
91 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
92 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
93 62010 Lập trình máy vi tính N
94 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
95 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
96 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
97 63120 Cổng thông tin N
98 63210 Hoạt động thông tấn N
99 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
100 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
101 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
102 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
103 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
104 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
105 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
106 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
107 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
108 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
109 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
110 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
111 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
112 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
113 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
114 82920 Dịch vụ đóng gói N
115 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311045003

Người đại diện: Đặng Thị Thanh Hương

115/34 Trần Đình Xu - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101367445

Người đại diện: Lê Thị Minh Hải

Số 46D, ngõ Quan Trạm, ngõ Thổ Quan - Phường Thổ Quan - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309459007

Người đại diện: Nguyễn Hường

Phòng 214, Lô G, Chung cư Bàu Cát 2 - Phường 10 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101098295

Người đại diện: Bạch Quang Tuyến

337 đường Cầu Giấy - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302481099

Người đại diện: Hầu Sở Phong

Lô III-25B Nhóm CN III Đường 19/5A KCN Tân Bình - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311046543

Người đại diện: Vương Thị Huyền Nga

17 Lê Duẩn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101098633

Người đại diện: Vũ Xuân Thuỷ

Số 8 đường Hoàng Quốc Việt - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309460348

Người đại diện: Nguyễn Kim Châu

472A Âu Cơ Phường 10 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302483593

Người đại diện: Trương Thanh Long

55/19 Phan Đình Phùng,P.Tân Thành - Phường Tân Thành - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311045500

Người đại diện: Nguyễn Thế Thanh Tùng

87B Bùi Thị Xuân - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101099387

Người đại diện: Nguyễn Quang Lạc

Số 17 ngõ 61 đường Trần Duy Hưng Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309463437

Người đại diện: Hoàng Trung Dũng

4 Cống Lở Phường 15 - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết