Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Fairy

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Fairy do Nguyễn Thị Nhung thành lập vào ngày 05/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Fairy.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Fairy mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Fairy Import Export Company Limited

Địa chỉ: Thôn Cộng Hòa, Xã Phù Linh, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108348191

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Nhung

Ngày bắt đầu HĐ: 05/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108348191

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Fairy

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
2 10611 Xay xát N
3 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
4 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
5 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
6 10720 Sản xuất đường N
7 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
8 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
9 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
10 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
11 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
12 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
13 11020 Sản xuất rượu vang N
14 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
15 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
16 46101 Đại lý N
17 46102 Môi giới N
18 46103 Đấu giá N
19 4632 Bán buôn thực phẩm Y
20 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
21 46322 Bán buôn thủy sản N
22 46323 Bán buôn rau, quả N
23 46324 Bán buôn cà phê N
24 46325 Bán buôn chè N
25 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
26 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
27 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
28 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
29 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
30 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
31 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
32 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
33 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
34 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
35 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
36 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
37 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
38 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
39 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
40 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
50 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
51 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
52 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
53 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
54 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
55 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
56 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
57 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
58 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4100267526-477

16 Cư Xá Kiến ốc, Nguyễn Thị Minh Khai - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700800268

ấp Hiệp Hoà xã Vĩnh Bình Bắc - Huyện Vĩnh Thuận - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800510320

Tân Việt - Huyện Thanh Hà - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100901793

ấp Cả Sách, xã Vĩnh Lợi - Huyện Tân Hưng - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500211718

Người đại diện: Lê Xuân Thắng

Ngã tư thị trấn Yên lạc - Huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700800229

ấp Hiệp Hoà xã Vĩnh Bình Bắc - Huyện Vĩnh Thuận - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100267413-337

Chánh Thạnh, Nhơn Hưng, An Nhơn - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800510306

Đông La, Hồng Quang - Huyện Thanh Miện - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100901810

Gò Thuyền, Thị trấn Tân Hưng - Huyện Tân Hưng - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500211725

Người đại diện: Nguyễn Thị Dự

Số nhà 114, Phố Chùa Hà - Xã Định Trung - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết