Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Thịnh Phát Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Thịnh Phát Việt Nam do Hoàng Văn Toàn thành lập vào ngày 09/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Thịnh Phát Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Thịnh Phát Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Thinh Phat Investment Import And Export Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Rùa Thượng, Xã Thanh Thùy, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108348755

Người ĐDPL: Hoàng Văn Toàn

Ngày bắt đầu HĐ: 09/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108348755

Lĩnh vực: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Thịnh Phát Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Y
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
16 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
17 16102 Bảo quản gỗ N
18 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
19 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
20 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
21 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
22 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
23 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
24 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
25 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
26 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
27 20222 Sản xuất mực in N
28 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
29 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
30 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
31 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
32 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
33 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
34 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
35 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
36 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
37 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
38 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
39 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
40 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
41 23941 Sản xuất xi măng N
42 23942 Sản xuất vôi N
43 23943 Sản xuất thạch cao N
44 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
45 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
46 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
47 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
48 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
49 24310 Đúc sắt thép N
50 24320 Đúc kim loại màu N
51 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
52 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
53 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
54 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
55 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
56 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
57 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
58 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
59 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
60 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
61 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
62 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
63 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
64 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
65 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
66 26520 Sản xuất đồng hồ N
67 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
68 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
69 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
70 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
71 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
72 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
73 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
74 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
75 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
76 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
77 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
78 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
79 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
80 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
81 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
82 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
83 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
84 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
85 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
86 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
87 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
88 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
89 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
90 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
91 28230 Sản xuất máy luyện kim N
92 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
93 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
94 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
95 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
96 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
97 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
98 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
99 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
100 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
101 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
102 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
103 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
104 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
105 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
106 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
107 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
108 35302 Sản xuất nước đá N
109 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
110 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
111 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
112 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
113 42200 Xây dựng công trình công ích N
114 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
115 43110 Phá dỡ N
116 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
117 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
118 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
119 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
120 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
121 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
122 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
123 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
124 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
125 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
126 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
127 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
128 4541 Bán mô tô, xe máy N
129 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
130 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
131 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
132 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
133 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
134 46101 Đại lý N
135 46102 Môi giới N
136 46103 Đấu giá N
137 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
138 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
139 46202 Bán buôn hoa và cây N
140 46203 Bán buôn động vật sống N
141 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
142 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
143 46310 Bán buôn gạo N
144 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
145 46411 Bán buôn vải N
146 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
147 46413 Bán buôn hàng may mặc N
148 46414 Bán buôn giày dép N
149 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
150 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
151 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
152 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
153 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
154 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
155 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
156 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
157 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
158 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
159 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
160 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
161 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
162 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
163 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
164 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
165 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
166 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
167 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
168 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
169 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
170 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
171 46612 Bán buôn dầu thô N
172 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
173 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
174 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
175 46621 Bán buôn quặng kim loại N
176 46622 Bán buôn sắt, thép N
177 46623 Bán buôn kim loại khác N
178 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
179 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
180 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
181 46632 Bán buôn xi măng N
182 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
183 46634 Bán buôn kính xây dựng N
184 46635 Bán buôn sơn, vécni N
185 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
186 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
187 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
188 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
189 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
190 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
191 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
192 46694 Bán buôn cao su N
193 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
194 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
195 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
196 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
197 46900 Bán buôn tổng hợp N
198 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
199 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
200 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
201 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
202 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
203 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
204 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
205 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
206 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
207 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
208 49400 Vận tải đường ống N
209 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
210 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
211 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
212 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
213 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
214 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
215 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
216 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
217 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
218 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
219 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
220 53100 Bưu chính N
221 53200 Chuyển phát N
222 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
223 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
224 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
225 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
226 59120 Hoạt động hậu kỳ N
227 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
228 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
229 71101 Hoạt động kiến trúc N
230 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
231 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
232 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
233 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
234 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
235 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
236 73100 Quảng cáo N
237 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
238 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
239 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
240 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
241 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
242 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
243 75000 Hoạt động thú y N
244 7710 Cho thuê xe có động cơ N
245 77101 Cho thuê ôtô N
246 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
247 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
248 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
249 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
250 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
251 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
252 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
253 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
254 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
255 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
256 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
257 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
258 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
259 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
260 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
261 79110 Đại lý du lịch N
262 79120 Điều hành tua du lịch N
263 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
264 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
265 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
266 80300 Dịch vụ điều tra N
267 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
268 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
269 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
270 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
271 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
272 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
273 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
274 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
275 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
276 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
277 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105155843

Người đại diện: Đỗ Việt Dũng

Nhà số 5B, ngõ 551 Kim Mã - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102818468

Người đại diện: Tống Ngọc Thanh

Số 93/95 đường Vũ Xuân Thiều - Phường Sài Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312688254

Người đại diện: Huỳnh Thanh Tuấn

80/4G Đường số 38 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106208537

Người đại diện: Đỗ Văn Mạnh

Số 8B ngách 72/109 phố Quan Nhân - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105251498

Người đại diện: Trần Sĩ Luân

Số 118 đường Lê Quang Đạo - Phường Phú Đô - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312922313

Người đại diện: Nguyễn Minh Truyền

43/8/2 Cầu Xéo - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105156540

Số 6B Hoàng Diệu - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102818919

Người đại diện: Phạm Trường Sinh

Số 2, ngõ 560/31 Nguyễn Văn Cừ - Phường Gia Thuỵ - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312688631

Người đại diện: Phạm Hoài ân

99 Hiệp Bình - Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106208512

Người đại diện: Dương Anh Sơn

Số 62 Nguyễn Huy Tưởng - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105255301

Người đại diện: Nguyễn Phương Nga

Số 73 ngõ 7 tổ 18 - Phường Xuân Phương - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105154744

Người đại diện: Trần Thanh Long

Số 2/32A, ngõ 209 phố Đội Cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết