Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Miraelo Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Miraelo Việt Nam do Phạm Thị Ngọc thành lập vào ngày 04/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Miraelo Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Miraelo Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Miraelo Viet Nam Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 74 Phố Vọng, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108349607

Người ĐDPL: Phạm Thị Ngọc

Ngày bắt đầu HĐ: 04/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108349607

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Miraelo Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0121 Trồng cây ăn quả N
8 01211 Trồng nho N
9 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
10 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
11 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
12 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
13 01219 Trồng cây ăn quả khác N
14 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
15 01230 Trồng cây điều N
16 01240 Trồng cây hồ tiêu N
17 01250 Trồng cây cao su N
18 01260 Trồng cây cà phê N
19 01270 Trồng cây chè N
20 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
21 01281 Trồng cây gia vị N
22 01282 Trồng cây dược liệu N
23 01290 Trồng cây lâu năm khác N
24 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
25 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
26 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
27 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
28 01450 Chăn nuôi lợn N
29 0146 Chăn nuôi gia cầm N
30 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
31 01462 Chăn nuôi gà N
32 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
33 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
34 01490 Chăn nuôi khác N
35 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
36 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
37 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
38 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
39 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
40 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
41 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
42 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
43 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
44 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
45 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
46 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
47 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
48 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
49 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
50 05200 Khai thác và thu gom than non N
51 06100 Khai thác dầu thô N
52 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
53 07100 Khai thác quặng sắt N
54 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
55 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
56 07221 Khai thác quặng bôxít N
57 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
58 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
59 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
60 08101 Khai thác đá N
61 08102 Khai thác cát, sỏi N
62 08103 Khai thác đất sét N
63 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
64 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
65 08930 Khai thác muối N
66 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
67 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
68 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
69 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
70 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
71 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
72 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
73 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
74 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
75 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
76 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
77 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
78 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
79 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
80 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
81 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
82 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
83 16102 Bảo quản gỗ N
84 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
85 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
86 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
87 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
88 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
89 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
90 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
91 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
92 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
93 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
94 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
95 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
96 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
97 20222 Sản xuất mực in N
98 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
99 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
100 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
101 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
102 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
103 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
104 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
105 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
106 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
107 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
108 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
109 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
110 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
111 23941 Sản xuất xi măng N
112 23942 Sản xuất vôi N
113 23943 Sản xuất thạch cao N
114 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
115 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
116 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
117 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
118 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
119 24310 Đúc sắt thép N
120 24320 Đúc kim loại màu N
121 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
122 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
123 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
124 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
125 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
126 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
127 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
128 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
129 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
130 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
131 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
132 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
133 32200 Sản xuất nhạc cụ N
134 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
135 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
136 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
137 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
138 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
139 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
140 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
141 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
142 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
143 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
144 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
145 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
146 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
147 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
148 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
149 35302 Sản xuất nước đá N
150 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
151 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
152 37001 Thoát nước N
153 37002 Xử lý nước thải N
154 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
155 3812 Thu gom rác thải độc hại N
156 38121 Thu gom rác thải y tế N
157 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
158 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
159 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
160 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
161 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
162 3830 Tái chế phế liệu N
163 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
164 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
165 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
166 41000 Xây dựng nhà các loại Y
167 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
168 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
169 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
170 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
171 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
172 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
173 4632 Bán buôn thực phẩm N
174 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
175 46322 Bán buôn thủy sản N
176 46323 Bán buôn rau, quả N
177 46324 Bán buôn cà phê N
178 46325 Bán buôn chè N
179 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
180 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
181 4633 Bán buôn đồ uống N
182 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
183 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
184 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
185 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
186 46411 Bán buôn vải N
187 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
188 46413 Bán buôn hàng may mặc N
189 46414 Bán buôn giày dép N
190 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
191 46621 Bán buôn quặng kim loại N
192 46622 Bán buôn sắt, thép N
193 46623 Bán buôn kim loại khác N
194 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
195 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
196 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
197 46632 Bán buôn xi măng N
198 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
199 46634 Bán buôn kính xây dựng N
200 46635 Bán buôn sơn, vécni N
201 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
202 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
203 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
204 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
226 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
227 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
228 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
229 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
230 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
231 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
232 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
233 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
234 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
235 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
236 49400 Vận tải đường ống N
237 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
238 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
239 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
240 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
241 5224 Bốc xếp hàng hóa N
242 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
243 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
244 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
245 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
246 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
247 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
248 55101 Khách sạn N
249 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
250 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
251 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
252 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
253 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
254 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
255 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
256 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
257 7710 Cho thuê xe có động cơ N
258 77101 Cho thuê ôtô N
259 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
260 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
261 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
262 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
263 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
264 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
265 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
266 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
267 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
268 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
269 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
270 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
271 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
272 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
273 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
274 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
275 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
276 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
277 82920 Dịch vụ đóng gói N
278 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
279 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
280 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
281 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
282 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
283 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
284 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
285 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
286 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
287 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
288 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
289 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
290 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105014666

Người đại diện: Đinh Văn Thắng

P305, nhà D3 - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311993336

Người đại diện: Tống Văn Phượng

133 Nguyễn Quý Anh - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102607273

Người đại diện: Đinh Thị Hải Yến

Số 26B, phố Vân Hồ 2 - Phường Lê Đại Hành - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304386299

Người đại diện: Tống Phước Hưng

571/26 Cách Mạng Tháng Tám Phường 15 - Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312798426

Người đại diện: Lý Thanh Phương

99C/2C Cộng Hòa - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102741952

Người đại diện: Chu Nam Phương

317 phố Kim Mã, phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105014715

Người đại diện: Nguyễn Thế Hải

Số 6 hẻm 250/12/4 Phố Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312798419

Người đại diện: Phạm Đăng Sỹ

986/27 Cách Mạng Tháng 8 - Phường 5 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102606618

Người đại diện: Trần Thị Thúy Nga

Số 2 khu A5, khu đô thị Đầm Trấu, Phường Bạch Đằng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304389892

Người đại diện: Trần Ngọc Phúc

3C Cư Xá Đồng Tiến Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311994107

Người đại diện: Lê Hồng Nhạn

226/3/17 Lê Trọng Tấn - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102741871

Người đại diện: Vũ Thị Lợi

Tầng 3, số 20 Nguyễn Biểu, phường Quán Thánh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết