Công Ty TNHH Xây Dựng Đô Thị Hồng Anh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Đô Thị Hồng Anh do Nguyễn Thị Hồng thành lập vào ngày 06/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Đô Thị Hồng Anh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Đô Thị Hồng Anh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hong Anh Urban Construction Company Limited

Địa chỉ: Số 4, ngách 5, ngõ 6 đường Tả Thanh Oai, Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108353057

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Hồng

Ngày bắt đầu HĐ: 06/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108353057

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Đô Thị Hồng Anh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
12 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
13 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
14 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
15 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
16 32200 Sản xuất nhạc cụ N
17 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
18 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
19 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
20 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
21 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
22 42200 Xây dựng công trình công ích N
23 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
24 43110 Phá dỡ N
25 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
26 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
27 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
28 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
29 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
30 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
31 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
32 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
33 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
34 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
35 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
36 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
65 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
66 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
67 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
68 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
69 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
70 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
71 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
72 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
73 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
74 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
75 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
76 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
77 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
78 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
79 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
80 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
81 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
82 49200 Vận tải bằng xe buýt N
83 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
84 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
85 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
86 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
87 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
88 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
89 49400 Vận tải đường ống N
90 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
91 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
92 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
93 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
94 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
95 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
96 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
97 5224 Bốc xếp hàng hóa N
98 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
99 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
100 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
101 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
102 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
103 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
104 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
105 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
106 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
107 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
108 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
109 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
110 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
111 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
112 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
113 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
114 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
115 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5500372460

Thị trấn Bắc Yên - Huyện Bắc Yên - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100931671

Người đại diện: Bùi Ngọc Quý

Số nhà 70 Nguyễn Văn Cừ - Phường Nam Lý - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400773343

Người đại diện: Đinh Thị Hải Anh

Số 196 đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Ngô Quyền - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900946328

Người đại diện: Bùi Duy Chính

Thôn Hòa Tín - Thị trấn Nhơn Hoà - Huyện Chư Pưh - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200472414

Người đại diện: Võ Thuỳ Sinh

24 Lê Duẩn - Thị xã Quảng Trị - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100931738

Người đại diện: Phan Lương Bằng

26 Lưu Trọng Lư - Phường Hải Đình - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400773382

Người đại diện: Trần Đăng Đua

Số 8C, ngách 13, ngõ 190, đường Nguyễn Công Hãng - Phường Trần Nguyên Hãn - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500372421

Thị trấn Bắc Yên - Huyện Bắc Yên - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900949470

Người đại diện: Trần Ngọc Sơn

42 Cù Chính Lan, Tổ 8 - Phường Diên Hồng - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200472534

Người đại diện: Nguyễn Thị Thuỷ

Khu phố 9 - Phường Đông Lễ - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100931745

Người đại diện: Võ Đức Tâm

T.Hoàng Giang - Xã Xuân Thủy - Huyện Lệ Thuỷ - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500372414

Bon Phặng - Huyện Thuận Châu - Sơn La

Xem chi tiết