Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cmc Quốc Tế

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cmc Quốc Tế do Nguyễn Văn Ngọc thành lập vào ngày 09/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cmc Quốc Tế.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cmc Quốc Tế mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Cmc International Technology Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 10, Tòa nhà Diamond Flower, Lô đất C1, Lê Văn Lương, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108353378

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Ngọc

Ngày bắt đầu HĐ: 09/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108353378

Lĩnh vực: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cmc Quốc Tế

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
16 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
18 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
20 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
21 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
22 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
23 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
24 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
25 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
26 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
27 4541 Bán mô tô, xe máy N
28 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
29 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
30 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
31 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
32 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
33 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
34 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
35 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
36 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
37 46101 Đại lý N
38 46102 Môi giới N
39 46103 Đấu giá N
40 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
41 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
42 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
43 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
44 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
45 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
46 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
47 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
48 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
49 46632 Bán buôn xi măng N
50 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
51 46634 Bán buôn kính xây dựng N
52 46635 Bán buôn sơn, vécni N
53 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
54 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
55 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
56 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
69 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
70 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
71 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
72 71101 Hoạt động kiến trúc N
73 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
74 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
75 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
76 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
77 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
78 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
79 73100 Quảng cáo N
80 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
81 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
82 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
83 7710 Cho thuê xe có động cơ N
84 77101 Cho thuê ôtô N
85 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
86 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
87 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
88 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
89 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
90 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
91 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
92 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
93 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
94 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
95 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
96 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2600164701-009

Người đại diện: Nguyễn Quang Phương

Số nhà 1676, đại lộ Hùng Vương, phường Nông Trang - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702413719

Người đại diện: Nguyễn Chí Hiếu

Số 15, ấp Tân Phú - Xã Minh Tân - Huyện Dầu Tiếng - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901625917

Người đại diện: Nguyễn Thành Công

Số 182, Chợ Hưng Dũng - Phường Hưng Dũng - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000371165

Người đại diện: Đinh Công An

Số 6 Lý Thường Kiệt tổ 12 Phường Bồ Xuyên - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300331872

Người đại diện: Nguyễn Thanh Việt

182 Nguyễn Trãi - Phường Tây Lộc - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600243061

Người đại diện: Trần Văn Viễn

Khu Ba mỏ - Thị trấn Thanh Sơn - Huyện Thanh Sơn - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603359549

Người đại diện: Nông Văn Minh

Số 2813, tổ 4, ấp Phú Tân - Xã Phú Bình - Huyện Tân Phú - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702413726

Người đại diện: Nguyễn Công Trung

Thửa đất số 9, Tờ bản đồ số 15 và Thửa đất số 739, Tờ bản đồ - PhườngTân Hiệp - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901626332

Người đại diện: Nguyễn Viết Linh

Xóm 7 - Xã Quỳnh Văn - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000254662

Người đại diện: Trần Thị Lý

Thôn Phương La II xã Thái Phương - Huyện Hưng Hà - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300331978

Lô 126, Khu quy hoạch Kiểm Huệ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600243110

Người đại diện: Nguyễn Thị Thái

SN 144 Tân An - Tân Dân - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết