Công Ty TNHH Thương Mại Ecoclean

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Ecoclean do Nguyễn Hoàng Quỳnh thành lập vào ngày 09/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Ecoclean.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Ecoclean mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ecoclean Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 01, Tổ 10, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108353794

Người ĐDPL: Nguyễn Hoàng Quỳnh

Ngày bắt đầu HĐ: 09/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108353794

Lĩnh vực: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Ecoclean

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Y
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
7 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
8 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
9 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
10 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
11 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
12 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
13 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
14 37001 Thoát nước N
15 37002 Xử lý nước thải N
16 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
17 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
18 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
19 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
20 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
21 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
22 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
23 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
24 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
25 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
26 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
27 46101 Đại lý N
28 46102 Môi giới N
29 46103 Đấu giá N
30 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
31 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
32 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
33 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
34 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
35 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
36 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
37 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
38 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
39 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
40 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
41 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
42 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
43 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
44 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
45 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
46 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
47 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
48 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
49 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
50 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
51 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
52 46632 Bán buôn xi măng N
53 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
54 46634 Bán buôn kính xây dựng N
55 46635 Bán buôn sơn, vécni N
56 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
57 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
58 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
59 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
60 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
61 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
62 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
63 46694 Bán buôn cao su N
64 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
65 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
66 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
67 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
68 46900 Bán buôn tổng hợp N
69 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
70 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
102 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
103 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
104 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
105 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
106 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
107 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
108 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
109 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
110 49200 Vận tải bằng xe buýt N
111 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
112 55101 Khách sạn N
113 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
114 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
115 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
116 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
117 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
118 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
119 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
120 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900569152

UBND xã Đông Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200399685

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Thủy

64 Hoàng văn Thụ, Phường Vạn Thắng - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702080562

Người đại diện: Nguyễn Đình Phúc

Thửa đất số 1243, tờ bản đồ số 42, tổ 3, ấp Xóm Mới - Xã Thanh An - Huyện Dầu Tiếng - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401483298

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoài Thu

282 Hùng Vương - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800789355

Xã Phú Sơn - Huyện Quan Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900569392

UBND xã Đại Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702080185

Người đại diện: Nguyễn Trọng

204/28 Đường Yersin - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200399692

Người đại diện: Nguyễn Thọ Hùng

Lô 3 đường 23/10 - Xã Vĩnh Hiệp - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602813329

Người đại diện: Bùi Xuân Điệp

Số 34/3, Võ Thị Sáu, KP 4 - Phường Thống Nhất - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401483308

Người đại diện: Mai Thị Tuyết Anh

Tổ 15 - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800789362

Xã Phú Lệ - Huyện Quan Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900569339

xã Tân Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết