Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thiết Bị Y Tế Mai Gia

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thiết Bị Y Tế Mai Gia do Mai Hùng Vĩ thành lập vào ngày 09/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thiết Bị Y Tế Mai Gia.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thiết Bị Y Tế Mai Gia mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mai Gia Export Import Medical Equipment Limited Company

Địa chỉ: Lô 20, BT 8, khu đô thị Văn Quán, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108355505

Người ĐDPL: Mai Hùng Vĩ

Ngày bắt đầu HĐ: 09/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108355505

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thiết Bị Y Tế Mai Gia

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
7 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
8 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
9 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
10 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
11 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
12 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
13 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
14 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
15 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
16 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
17 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
18 46101 Đại lý N
19 46102 Môi giới N
20 46103 Đấu giá N
21 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
22 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
23 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
24 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
25 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
26 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
27 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
28 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
29 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
30 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
31 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
32 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
33 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
34 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
35 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
36 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
37 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
38 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
39 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
40 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
41 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
42 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
43 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
44 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
45 46694 Bán buôn cao su N
46 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
47 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
48 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
49 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
50 46900 Bán buôn tổng hợp N
51 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
52 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
66 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
67 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
68 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
69 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
70 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
71 49400 Vận tải đường ống N
72 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
73 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
74 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
75 51100 Vận tải hành khách hàng không N
76 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
77 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
78 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
79 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
80 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
81 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
82 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
83 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
84 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1700051280

ấp Suối Lớn - Dương Tơ - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500638910

Người đại diện: Huỳnh Các

Tổ 1 ấp Phú Thạnh - Xã Mỹ Xuân - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801265361

Thôn Minh Châu II, xã Minh Sơn - Huyện Ngọc Lặc - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401594054

Người đại diện: Huỳnh Đức Thích

221- Hà Huy Tập - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700051298

Người đại diện: Huỳnh Đình Tu

Số 248A, đường Trần Phú, khu phố 9 - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500641092

Người đại diện: Nguyễn Thị Hải Đường

Số 14, Phó Đức Chính - Phường Thắng Tam - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801265379

Làng Minh Tiến, xã Thạch Lập - Huyện Ngọc Lặc - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700051611

Người đại diện: Lê Thị Sê

609 ấp Cư Xá - Thị Trấn Kiên Lương - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401594061

Người đại diện: Trần Phước Lộc

25/19 Hà Huy Tập - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết