Công Ty Cổ Phần Shop Đồ Tốt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Shop Đồ Tốt do Nguyễn Văn Hòa thành lập vào ngày 10/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Shop Đồ Tốt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Shop Đồ Tốt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Shop Do Tot Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 30 Ngõ An Sơn, Phố Đại La, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108357710

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Hòa

Ngày bắt đầu HĐ: 10/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108357710

Lĩnh vực: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Shop Đồ Tốt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
2 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
3 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
4 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
5 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
6 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
7 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
8 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
9 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
10 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
11 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
12 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
13 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
14 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
15 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
16 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
17 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
18 10611 Xay xát N
19 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
20 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
21 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
22 10720 Sản xuất đường N
23 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
24 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
25 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
26 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
27 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
28 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
29 11020 Sản xuất rượu vang N
30 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
31 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
32 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
33 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
34 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
35 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
36 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
37 21001 Sản xuất thuốc các loại N
38 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
39 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
40 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
41 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
42 46101 Đại lý N
43 46102 Môi giới N
44 46103 Đấu giá N
45 4632 Bán buôn thực phẩm N
46 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
47 46322 Bán buôn thủy sản N
48 46323 Bán buôn rau, quả N
49 46324 Bán buôn cà phê N
50 46325 Bán buôn chè N
51 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
52 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
53 4633 Bán buôn đồ uống N
54 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
55 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
56 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
57 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
58 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
59 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
60 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
61 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
62 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
63 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
64 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
65 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
66 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
67 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
68 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
69 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
70 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
71 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
72 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
73 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
74 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
75 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
76 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
77 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
78 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
79 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
80 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
81 46694 Bán buôn cao su N
82 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
83 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
84 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
85 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
86 46900 Bán buôn tổng hợp N
87 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
88 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
89 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
90 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
91 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Y
93 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
137 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
138 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
139 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
140 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
141 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
142 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
143 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
144 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
145 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
146 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
147 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
148 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
149 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
150 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
151 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
152 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
153 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
154 49200 Vận tải bằng xe buýt N
155 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
156 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
157 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
158 75000 Hoạt động thú y N
159 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
160 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
161 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
162 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
163 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
164 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
165 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
166 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200765775

Người đại diện: Trương Văn Thịnh

Thôn Quán rẽ - Xã Mỹ đức - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700850512

Người đại diện: Ng Boon Eu

23 VSIP II, đường số 2, KCN Vietnam-Singapore II - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400542060

Tầng 6, Hoàng Anh Gia Lai - 01 Nguyễn Văn Linh - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200765768

Người đại diện: Phạm Thị Phượng

Số 99 Khu Phú xá - Phường Đông hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700850470

Người đại diện: NGUYễN VăN MINH

469 Trần Ngọc Lên - Phường Hoà Phú - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400542039

147 Thái Thị Bôi - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200765750

Người đại diện: Nguyễn Đình Hậu

Thôn Do nha - Xã Tân tiến - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700850456

Người đại diện: Huỳnh Kim Chi

01/98 tổ 27, ấp 4, xã Hiệp An - Phường Hiệp An - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400542053

Người đại diện: Trần Văn Toàn

11A- Phan Bội Châu - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200765736

Người đại diện: Nguyễn Văn Chung

Lô 150 Khu T4 - Phường Thành Tô - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400542046

Người đại diện: Trần Duy Linh

Lô 18,23 B12 Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700850375

Người đại diện: Lại Văn Quân

Thửa đất số 8, tờ bản đồ số 296, khu phố Phước Hải - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết