Công Ty TNHH Xây Dựng Và Sản Xuất Nội Thất Trường Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Sản Xuất Nội Thất Trường Phát do Lê Văn Đạt thành lập vào ngày 11/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Và Sản Xuất Nội Thất Trường Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Sản Xuất Nội Thất Trường Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Xây Dựng Và Sản Xuất Nội Thất Trường Phát

Địa chỉ: Số 2C, Ngách 19, Ngõ 46 Đường Nguyễn Hoàng Tôn, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108359411

Người ĐDPL: Lê Văn Đạt

Ngày bắt đầu HĐ: 11/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108359411

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Sản Xuất Nội Thất Trường Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
12 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
13 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
14 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
15 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
16 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
17 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
18 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
19 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
20 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
21 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
22 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
23 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
24 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
25 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
26 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
27 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
28 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
29 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
30 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
31 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
32 28230 Sản xuất máy luyện kim N
33 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
34 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
35 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
36 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
37 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
38 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
39 29100 Sản xuất xe có động cơ N
40 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
41 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
42 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
43 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
44 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
45 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
46 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
47 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
48 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
49 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
50 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
51 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
52 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
53 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
54 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
55 32200 Sản xuất nhạc cụ N
56 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
57 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
58 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
59 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
60 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
61 42200 Xây dựng công trình công ích N
62 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
63 43110 Phá dỡ N
64 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
65 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
66 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
67 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
68 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
69 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
70 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
71 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
72 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
73 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
74 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
75 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
76 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
77 46101 Đại lý N
78 46102 Môi giới N
79 46103 Đấu giá N
80 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
81 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
82 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
83 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
84 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
85 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
86 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
87 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
88 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
89 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
90 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
91 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
92 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
93 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
94 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
95 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
96 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
97 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
98 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
99 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
100 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
101 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
102 46632 Bán buôn xi măng N
103 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
104 46634 Bán buôn kính xây dựng N
105 46635 Bán buôn sơn, vécni N
106 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
107 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
108 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
109 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
128 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
129 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
130 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
131 5224 Bốc xếp hàng hóa N
132 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
133 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
134 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
135 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
136 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
137 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
138 71101 Hoạt động kiến trúc N
139 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
140 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
141 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
142 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
143 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
144 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
145 73100 Quảng cáo N
146 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
147 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
148 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
149 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
150 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
151 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
152 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
153 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
154 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
155 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
156 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1800237539

Người đại diện: Phạm Hữu Dư

Tổ 7 ấp Tràng Thọ 1 - TT Thốt Nốt - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702180599

Người đại diện: Trịnh Văn Kông

Số 453/58, đường Lê Hồng Phong, tổ 6, khu 3 - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200578035

Người đại diện: Lê Văn Chánh

57 Trần Quý Cáp - Phường Vạn Thắng - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900765534

Người đại diện: Hồ Hữu Thành

Nhà bà Nguyễn Thị Hoà, xóm 1, xã Quỳnh Thiện - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603012829

Đường 5A, Khu Công Nghiệp Nhơn Trạch II - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800237169

Người đại diện: Đinh Văn Việt

KV Long Thạnh A - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200578116

Người đại diện: Trần Thanh Kim

Tổ 4, Tây Bắc 2 - Phường Vĩnh Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702180574

Người đại diện: Phạm Thị Thu Trang

L37/D2 Khu phố Đồng An 3 - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900765527

Người đại diện: Nguyễn Minh Tiến

Số 11, đường Nguyễn Đức Cảnh - Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603012804

Người đại diện: Trần Văn Tùy

Số 517/13/13, Quốc lộ 51, KP 1 - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết