Công Ty Cổ Phần Chung Xe

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Chung Xe do Hoàng Hồng Minh thành lập vào ngày 16/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Chung Xe.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Chung Xe mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Chung Xe Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 5 Số 166 Phố Huế , Phường Ngô Thì Nhậm, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108363104

Người ĐDPL: Hoàng Hồng Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 16/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108363104

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Chung Xe

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
6 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
7 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
8 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
9 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
10 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
11 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 4541 Bán mô tô, xe máy N
14 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
15 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
16 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
17 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
18 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
19 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
20 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
21 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
22 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
23 46101 Đại lý N
24 46102 Môi giới N
25 46103 Đấu giá N
26 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
27 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
28 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
29 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
30 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
31 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
32 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
33 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
48 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
49 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
50 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
51 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
52 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
53 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
54 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
55 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
56 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
57 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
58 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
59 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
60 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
61 49400 Vận tải đường ống N
62 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
63 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
64 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
65 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
66 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
67 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
68 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
69 53100 Bưu chính N
70 53200 Chuyển phát N
71 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
72 55101 Khách sạn N
73 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
74 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
75 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
76 5590 Cơ sở lưu trú khác N
77 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
78 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
79 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
80 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
81 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
82 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
83 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
84 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
85 6190 Hoạt động viễn thông khác N
86 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
87 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
88 62010 Lập trình máy vi tính N
89 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
90 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Y
91 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
92 63120 Cổng thông tin N
93 63210 Hoạt động thông tấn N
94 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
95 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
96 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
97 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
98 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
99 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
100 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
101 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
102 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
103 7710 Cho thuê xe có động cơ N
104 77101 Cho thuê ôtô N
105 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
106 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
107 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
108 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
109 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
110 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
111 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
112 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
113 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
114 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
115 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
116 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311950702-001

Người đại diện: Lê Văn Quý

147 Lê Độ - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700145186

Người đại diện: Trần Văn Yên

398 Trần Khánh Dư Phường An Hoà - Phường An Hòa - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300108907

Người đại diện: Nguyễn Văn Chiến

Quốc Lộ 18 - Xã Phương Liễu - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801210725

Khu 2 - TT Mường Lát - Huyện Mường Lát - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201259926

Người đại diện: Phạm Đình Thành

Số 6, tổ 32, cụm 5 Đông Khê - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700527584

Người đại diện: Phạm Thị Ngọc Diệp

Số 345, Lê Thánh Tông, phường Bạch Đằng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401558440

Người đại diện: MASUGAMI HIRO HITO

đường số 6, KCN Hoà Khánh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300101482

Người đại diện: Đào Đức Hoàn

Khu 2 - Phường Đại Phúc - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700146895

Người đại diện: Lê Thị Ngọt

334 KP4 Trần Khánh Dư Phường An Hoà - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201259884

Người đại diện: Nguyễn Quốc Hoàn

Số 454 đường 5/4 - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700527577

Người đại diện: Nguyễn Hữu Huy

Số 08, số 08, khu I - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401558352

Người đại diện: Nguyễn Hải Quốc

59A Thanh Thủy - Phường Thanh Bình - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết