Công Ty Cổ Phần Spirulina Vĩnh An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Spirulina Vĩnh An do Trần Hồng Nhung thành lập vào ngày 16/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Spirulina Vĩnh An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Spirulina Vĩnh An mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vinh An Spirulina Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 28, ngõ 21 phố Trương Công Giai, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108365239

Người ĐDPL: Trần Hồng Nhung

Ngày bắt đầu HĐ: 16/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108365239

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Spirulina Vĩnh An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
11 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
12 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
13 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
14 21001 Sản xuất thuốc các loại N
15 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
16 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
17 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
18 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
19 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
20 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
21 29100 Sản xuất xe có động cơ N
22 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
23 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
24 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
25 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
26 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
27 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
28 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
29 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
30 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
31 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
32 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
33 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
34 46202 Bán buôn hoa và cây N
35 46203 Bán buôn động vật sống N
36 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
37 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
38 46310 Bán buôn gạo N
39 4632 Bán buôn thực phẩm N
40 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
41 46322 Bán buôn thủy sản N
42 46323 Bán buôn rau, quả N
43 46324 Bán buôn cà phê N
44 46325 Bán buôn chè N
45 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
46 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
47 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
48 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
49 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
50 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
51 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
52 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
53 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
54 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
55 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
56 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
57 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
58 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
59 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
60 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
61 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
62 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
63 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
64 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
65 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
66 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
67 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
68 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
69 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
70 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
84 55101 Khách sạn N
85 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
86 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
87 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
88 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
89 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
90 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
91 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
92 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
93 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
94 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
95 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
96 75000 Hoạt động thú y N
97 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
98 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
99 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
100 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
101 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
102 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
103 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
104 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
105 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5800938757

Người đại diện: Nguyễn Thị Cẩm Vân

Số 10 Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100195118

Người đại diện: Võ Xuân Dương

21 Lê Quý Đôn - Phường Đồng Mỹ - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100848986

Người đại diện: Phan Ngọc Đức

53 Võ Văn Dõng, Phú Phong - Huyện Tây Sơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100194717

Người đại diện: Trần Văn Hà

Thuận Phong - Xã Thuận Đức - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800938644

Người đại diện: Huỳnh Đắc Hải

Quốc lộ 27, thôn Tân Lập - Xã Lạc Lâm - Huyện Đơn Dương - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100848954

Thị Trấn An Lão - Huyện An Lão - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100194724

Người đại diện: Trần Hùng Tráng

159 Lê Lợi - Phường Đức Ninh Đông - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800938901

Người đại diện: Lê Trung Trực

618 đường Hùng Vương, khu 1 - Huyện Di Linh - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100848922

Thị Trấn An Lão - Huyện An Lão - Bình Định

Xem chi tiết