Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Tổng Hợp 168

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Tổng Hợp 168 do Phạm Vũ Hưng thành lập vào ngày 18/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Tổng Hợp 168.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Tổng Hợp 168 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: 168 General Investment And Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 4, A32, ngõ 347, đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108366962

Người ĐDPL: Phạm Vũ Hưng

Ngày bắt đầu HĐ: 18/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108366962

Lĩnh vực: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Tổng Hợp 168

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
2 23941 Sản xuất xi măng N
3 23942 Sản xuất vôi N
4 23943 Sản xuất thạch cao N
5 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
6 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
7 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
8 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
9 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
10 24310 Đúc sắt thép N
11 24320 Đúc kim loại màu N
12 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
13 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
14 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
15 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
16 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
17 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
18 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
19 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
20 37001 Thoát nước N
21 37002 Xử lý nước thải N
22 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
23 3812 Thu gom rác thải độc hại N
24 38121 Thu gom rác thải y tế N
25 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
26 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
27 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
28 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
29 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
30 3830 Tái chế phế liệu N
31 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
32 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
33 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
34 41000 Xây dựng nhà các loại N
35 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
36 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
37 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
38 42200 Xây dựng công trình công ích N
39 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
40 43110 Phá dỡ N
41 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
42 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
43 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
44 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
45 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
46 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
47 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
48 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
49 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
50 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
51 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
52 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
53 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
54 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
55 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
56 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
57 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Y
58 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
59 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
60 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
61 4541 Bán mô tô, xe máy N
62 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
63 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
64 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
65 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
66 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
67 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
68 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
69 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
70 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
71 46101 Đại lý N
72 46102 Môi giới N
73 46103 Đấu giá N
74 4632 Bán buôn thực phẩm N
75 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
76 46322 Bán buôn thủy sản N
77 46323 Bán buôn rau, quả N
78 46324 Bán buôn cà phê N
79 46325 Bán buôn chè N
80 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
81 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
82 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
83 46411 Bán buôn vải N
84 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
85 46413 Bán buôn hàng may mặc N
86 46414 Bán buôn giày dép N
87 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
88 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
89 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
90 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
91 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
92 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
93 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
94 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
95 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
96 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
97 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
98 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
99 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
100 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
101 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
102 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
103 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
104 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
105 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
106 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
107 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
108 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
109 46612 Bán buôn dầu thô N
110 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
111 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
112 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
113 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
114 46632 Bán buôn xi măng N
115 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
116 46634 Bán buôn kính xây dựng N
117 46635 Bán buôn sơn, vécni N
118 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
119 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
120 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
121 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
153 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
154 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
155 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
156 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
157 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
158 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
159 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
160 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
161 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
162 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
163 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
164 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
165 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
166 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
167 5224 Bốc xếp hàng hóa N
168 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
169 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
170 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
171 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
172 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
173 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
174 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
175 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
176 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
177 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
178 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
179 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
180 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
181 58110 Xuất bản sách N
182 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
183 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
184 58190 Hoạt động xuất bản khác N
185 58200 Xuất bản phần mềm N
186 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
187 71101 Hoạt động kiến trúc N
188 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
189 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
190 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
191 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
192 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
193 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
194 73100 Quảng cáo N
195 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
196 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
197 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
198 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
199 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
200 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
201 75000 Hoạt động thú y N
202 7710 Cho thuê xe có động cơ N
203 77101 Cho thuê ôtô N
204 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
205 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
206 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
207 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
208 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
209 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
210 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
211 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
212 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
213 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
214 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
215 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702175140

Người đại diện: Toshiyuki Hayashi

Lô B-5B3-CN, Đường DE5, KCN Mỹ Phước 3 - Phường Thới Hòa - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201190343

Người đại diện: Bùi Chí Tân

Km 14 đường Phạm Văn Đồng, tổ 12 (tại nhà ông Phạm Đức Dự) - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401517275

Người đại diện: Nguyễn Hòa

96 Lê Văn Hiến - Phường Khuê Mỹ - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900740240

Người đại diện: Trương Thị Thảo

Số 70, đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702175084

Người đại diện: Hồ Văn Phú

Số 1021, Đường Cách Mạng Tháng Tám - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800982454

Người đại diện: Nguyễn Thị Mật

Thôn Thắng Tây - Ngư Lộc - Huyện Hậu Lộc - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602987117

Người đại diện: Phạm Bá Xuân

Số 049, tổ 11, KP 12 - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401517268

Người đại diện: Trần Thị Thụy Khanh

236 Đường 2/9 - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201190336

Người đại diện: Phạm Văn Vương

Ngõ 76, đường 25/10 - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900740233

Người đại diện: Nguyễn Thị Hà

Số 15, đường Hồ Tùng Mậu - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800982493

Người đại diện: Trần Quốc Long

Số: 47 Hạc Thành - Phường Ba Đình - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702175415

Người đại diện: Wu, Tsung-Hsun

M2-Module 2, lô D, đường D2, KCN Nam Tân Uyên - Phường Khánh Bình - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết