Công Ty TNHH Dpq

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dpq do Nguyễn Thế Hùng thành lập vào ngày 18/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dpq.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dpq mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dpq Company Limited

Địa chỉ: Số 7 ngách 358/25 Bùi Xương Trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108367356

Người ĐDPL: Nguyễn Thế Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 18/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108367356

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dpq

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
12 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
13 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
14 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
15 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
16 32200 Sản xuất nhạc cụ N
17 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
18 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
19 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
20 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
21 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
23 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
24 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
25 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
26 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
27 46202 Bán buôn hoa và cây N
28 46203 Bán buôn động vật sống N
29 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
30 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
31 46310 Bán buôn gạo N
32 4632 Bán buôn thực phẩm N
33 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
34 46322 Bán buôn thủy sản N
35 46323 Bán buôn rau, quả N
36 46324 Bán buôn cà phê N
37 46325 Bán buôn chè N
38 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
39 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
40 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
41 46411 Bán buôn vải N
42 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
43 46413 Bán buôn hàng may mặc N
44 46414 Bán buôn giày dép N
45 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
46 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
47 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
48 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
49 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
50 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
51 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
52 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
53 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
54 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
55 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
56 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
57 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
58 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
59 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
60 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
61 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
62 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
63 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
64 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
65 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
66 46621 Bán buôn quặng kim loại N
67 46622 Bán buôn sắt, thép N
68 46623 Bán buôn kim loại khác N
69 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
70 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
71 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
72 46632 Bán buôn xi măng N
73 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
74 46634 Bán buôn kính xây dựng N
75 46635 Bán buôn sơn, vécni N
76 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
77 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
78 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
79 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
80 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
81 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
82 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
83 46694 Bán buôn cao su N
84 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
85 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
86 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
87 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
88 46900 Bán buôn tổng hợp N
89 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
90 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
113 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
114 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
115 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
116 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
117 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
118 49400 Vận tải đường ống N
119 5224 Bốc xếp hàng hóa N
120 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
121 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
122 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
123 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
124 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
125 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
126 71101 Hoạt động kiến trúc N
127 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
128 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
129 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
130 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
131 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
132 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
133 73100 Quảng cáo N
134 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
135 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
136 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
137 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
138 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
139 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
140 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
141 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
142 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
143 82920 Dịch vụ đóng gói N
144 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2802297415

Người đại diện: Dương Bá Thịnh

Số 47, khu phố Thành Ngọc, đường Đào Duy Từ, Phường Trường Sơn, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313861039-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Hà

Số 430, Đại Lộ Bình Dương - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603447795

Người đại diện: Lê Ngọc Trâm

Số 87 Bùi Văn Hòa, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502209522

Người đại diện: Hoàng Văn Đồng

ấp 1 - Xã Hắc Dịch - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500438629

Người đại diện: Lương Trung Hưng

Số 11A/13, ấp Tân Hưng - Xã Tân Hạnh - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701978487

Người đại diện: Nguyễn Thanh Dửng

Số 87B, ấp Hòa Mỹ - Xã Hòa Hưng - Huyện Giồng Riềng - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802297422

Người đại diện: Phạm Ngọc Bình

Số nhà 12 đường Đào Duy Anh khu phố 10 - Phường Ngọc Trạo - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702478924

Người đại diện: Nguyễn Văn Đông

Số 521/3B, Khu phố Thạnh Bình - Phường An Thạnh - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502209515

Người đại diện: Vũ Trung Hiếu

Số 129 Bình Giã - Phường 8 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701978279

Người đại diện: Trần Văn Sơn

Tổ 1, ấp Lô 2 - Xã Hưng Yên - Huyện An Biên - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500442978

Người đại diện: Hà Hoàng Hảo

126B/08 Thanh Mỹ II xã Thanh Đức - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802297574

Người đại diện: Nguyễn Đăng Lợi

Thôn Nhân Trạch - Xã Hoằng Đạo - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết