Công Ty TNHH Thương Mại Nông Sản Quốc Tế

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Nông Sản Quốc Tế do Nguyễn Đức Trung thành lập vào ngày 18/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Nông Sản Quốc Tế.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Nông Sản Quốc Tế mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: International Agiculture Trade Company Limited

Địa chỉ: Số 30 ngõ 168 phố Nguyễn Xiển, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108367846

Người ĐDPL: Nguyễn Đức Trung

Ngày bắt đầu HĐ: 18/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108367846

Lĩnh vực: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Nông Sản Quốc Tế

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
58 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
59 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
60 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
61 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
62 05200 Khai thác và thu gom than non N
63 06100 Khai thác dầu thô N
64 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
65 07100 Khai thác quặng sắt N
66 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
67 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
68 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
69 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
70 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
71 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
72 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
73 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
74 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
75 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
76 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
77 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
78 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
79 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
80 10611 Xay xát N
81 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
82 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
83 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
84 10720 Sản xuất đường N
85 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
86 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
87 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
88 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
89 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
90 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
91 11020 Sản xuất rượu vang N
92 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
93 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
94 46101 Đại lý N
95 46102 Môi giới N
96 46103 Đấu giá N
97 4632 Bán buôn thực phẩm N
98 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
99 46322 Bán buôn thủy sản N
100 46323 Bán buôn rau, quả N
101 46324 Bán buôn cà phê N
102 46325 Bán buôn chè N
103 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
104 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
105 4633 Bán buôn đồ uống N
106 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
107 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
108 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
109 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
110 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
111 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
112 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
113 46694 Bán buôn cao su N
114 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
115 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
116 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
117 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
118 46900 Bán buôn tổng hợp N
119 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Y
120 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
130 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
131 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
132 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
133 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
134 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
135 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
136 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
137 58110 Xuất bản sách N
138 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
139 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
140 58190 Hoạt động xuất bản khác N
141 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6001498879

Người đại diện: Nguyễn Cửu Long

Số 362/187 đường Võ Văn Kiệt, tổ dân phố 11 - Phường Khánh Xuân - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401918012

Người đại diện: Nguyễn Thị Đắc

85 Khương Hữu Dụng, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001176923-004

Người đại diện: Lê Thị Ngưng

ấp 5 - Xã Khánh Bình Đông - Huyện Trần Văn Thời - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801237459

Người đại diện: Phùng Ngọc Ngà

Khu quy hoạch siêu thị Smart, Phường Sao Đỏ, Thị xã Chí Linh, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001498893

Người đại diện: Phạm Văn Thuận

Số 141 Giải Phóng - Phường Tân Thành - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401918005

Người đại diện: Phan Quang Phát

446 Điện Biên Phủ, Phường Thanh Khê Đông, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400318239

Người đại diện: Lê Thanh Tư

Khối 5 - TT Kiến Đức - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001190501

Người đại diện: Huỳnh Chí Lực

ấp Thanh Đạm A - Thị trấn Cái Đôi Vàm - Huyện Phú Tân - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801237699

Người đại diện: Lê Quang Vinh

Thôn My Trì, Xã Ngũ Hùng, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401917611

Người đại diện: Khổng Đức Bi

K454/H33/1 Tôn Đức Thắng, Phường Hoà Khánh Nam, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001498967

Người đại diện: Nguyễn Bá Đạo

Số nhà 101, buôn Wieo A - Thị trấn Krông Năng - Huyện Krông Năng - Đắc Lắc

Xem chi tiết