Công Ty TNHH Shining Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Shining Việt Nam do Trương Thu Vân thành lập vào ngày 18/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Shining Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Shining Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Shining Company Limited

Địa chỉ: Số 11 liền kề 9 khu đô thị Nam Thắng, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108368159

Người ĐDPL: Trương Thu Vân

Ngày bắt đầu HĐ: 18/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108368159

Lĩnh vực: Vận tải hành khách đường bộ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Shining Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4632 Bán buôn thực phẩm N
2 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
3 46322 Bán buôn thủy sản N
4 46323 Bán buôn rau, quả N
5 46324 Bán buôn cà phê N
6 46325 Bán buôn chè N
7 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
8 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
9 4633 Bán buôn đồ uống N
10 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
11 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
12 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
13 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
14 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
15 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
16 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
17 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
18 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác Y
19 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
20 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
21 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
22 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
23 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
24 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
25 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
26 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
27 49400 Vận tải đường ống N
28 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
29 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
30 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
31 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
32 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
33 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
34 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
35 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
36 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
37 51100 Vận tải hành khách hàng không N
38 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
39 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
40 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
41 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
42 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
43 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
44 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
45 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
46 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
47 71101 Hoạt động kiến trúc N
48 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
49 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
50 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
51 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
52 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
53 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
54 73100 Quảng cáo N
55 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
56 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
57 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
58 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
59 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
60 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
61 75000 Hoạt động thú y N
62 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
63 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
64 85322 Dạy nghề N
65 85410 Đào tạo cao đẳng N
66 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
67 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
68 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
69 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
70 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0901016245

Người đại diện: Lê Thị Thu Hằng

Thôn Phú Sơn, Xã Hưng Long, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001194295

Người đại diện: Đỗ Văn Khanh

ấp 5 - Xã Tân Lộc Đông - Huyện Thới Bình - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400322884

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Vân

Đường Tôn Đức Thắng, tổ 4 - Phường Nghĩa Thành - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001502211

Người đại diện: Ngô Đức Trọng

Số 126 đường Nguyễn Thái Bình - Xã Hòa Thắng - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001194369

Người đại diện: Cao Minh Cảnh

ấp Cái Nước - Xã Phú Tân - Huyện Phú Tân - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901016340

Người đại diện: Nguyễn Tiến Trung

Thôn Chi Long, Xã Ngọc Long, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400309756-001

Người đại diện: Lê Thị Thu Hường

Số 130, đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Kiến Đức - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701920300

Người đại diện: Trương Tiến Hưng

Tầng 2, Số nhà 59, Khu 3, Phường Ka Long, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001502275

Người đại diện: Đoàn Văn Dũng

Số 105 đường 12A - Xã Hòa Thuận - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001194383

Người đại diện: Phạm Thị Tuyết Hồng

Đường Lý Thường Kiệt, khóm 7 - Phường 6 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901016439

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

Thôn Tháp, Xã Dị Sử, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400322940

Người đại diện: Cao Quý Thương

TDP 3 - TT Kiến Đức - Thị trấn Kiến Đức - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông

Xem chi tiết