Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Đại Thịnh Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Đại Thịnh Phát do Đỗ Thị Vui thành lập vào ngày 17/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Đại Thịnh Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Đại Thịnh Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dai Thinh Phat Construction Investment And Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 20, ngõ 196 đường Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108368462

Người ĐDPL: Đỗ Thị Vui

Ngày bắt đầu HĐ: 17/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108368462

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Đại Thịnh Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
41 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
42 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
43 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
44 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
45 02210 Khai thác gỗ N
46 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
47 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
48 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
49 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
50 3830 Tái chế phế liệu N
51 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
52 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
53 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
54 41000 Xây dựng nhà các loại N
55 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
56 46101 Đại lý N
57 46102 Môi giới N
58 46103 Đấu giá N
59 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
60 46411 Bán buôn vải N
61 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
62 46413 Bán buôn hàng may mặc N
63 46414 Bán buôn giày dép N
64 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
65 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
66 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
67 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
68 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
69 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
70 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
71 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
72 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
73 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
74 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
75 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
76 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
77 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
78 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
79 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
80 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
81 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
82 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
83 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
84 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
85 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
86 46632 Bán buôn xi măng N
87 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
88 46634 Bán buôn kính xây dựng N
89 46635 Bán buôn sơn, vécni N
90 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
91 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
92 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
93 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
94 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
95 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
96 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
97 46694 Bán buôn cao su N
98 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
99 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
100 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
101 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
102 46900 Bán buôn tổng hợp N
103 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
104 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2902110396

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoa

Số 24, đường Bùi Dương Lịch, Phường Quán Bàu, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902110332

Người đại diện: Lô Thị Bảo

Xóm 2, làng Nhùng, Xã Tam Quang, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202115589

Người đại diện: Nguyễn Quang Thiều

Số 155 Bạch Đằng, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801361216

Người đại diện: Trương Văn Hùng

Số 211 Nguyễn Hữu Cầu, Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902110300

Người đại diện: Đặng Thái Bổng

Xóm 19, Xã Diễn Thịnh, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902110318

Người đại diện: Phan Bá Hoàng

Số nhà 20, đường Bùi Huy Bích, Xã Hưng Lộc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801361174

Người đại diện: Nguyễn Huy Bổ

Thôn Phúc A, Xã Cẩm Phúc, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902110325

Người đại diện: Trần Phan Hà My

Số 11, Ngách 37, Ngõ 59, Đường Lê Lợi, Phường Lê Lợi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700933005

Người đại diện: Nguyễn Trọng Khuê

Thôn 10, Xã Gia Lâm, Huyện Nho quan, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109727322

Người đại diện: Võ Đình Lý

Số 9 ngách 342/41, đường Khương Đình, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109726939

Người đại diện: Nguyễn Vân Thảo

Số 46, ngõ 213 Giáp Nhất, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316948390

Người đại diện: Trần Hoàng Anh Tuấn

68 Nguyễn Huệ , Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết