Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Anbi

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Anbi do Dương Thị Thùy Linh thành lập vào ngày 18/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Anbi.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Anbi mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Anbi Import Export Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 35 Đường Nguyễn Văn Trỗi, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108368688

Người ĐDPL: Dương Thị Thùy Linh

Ngày bắt đầu HĐ: 18/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108368688

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Anbi

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
7 01281 Trồng cây gia vị N
8 01282 Trồng cây dược liệu N
9 01290 Trồng cây lâu năm khác N
10 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
11 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
12 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
13 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
14 01450 Chăn nuôi lợn N
15 0146 Chăn nuôi gia cầm N
16 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
17 01462 Chăn nuôi gà N
18 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
19 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
20 01490 Chăn nuôi khác N
21 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
22 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
23 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
24 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
25 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
26 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
27 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
28 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
29 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
30 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
31 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
32 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
33 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
34 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
35 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
36 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
37 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
38 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
39 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
40 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
41 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
42 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
43 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
44 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
45 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
46 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
47 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
48 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
49 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
50 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
51 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
52 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
53 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
54 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
55 4541 Bán mô tô, xe máy N
56 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
57 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
58 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
59 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
60 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
61 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
62 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
63 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
64 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
65 46101 Đại lý N
66 46102 Môi giới N
67 46103 Đấu giá N
68 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
69 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
70 46202 Bán buôn hoa và cây N
71 46203 Bán buôn động vật sống N
72 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
73 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
74 46310 Bán buôn gạo N
75 4632 Bán buôn thực phẩm N
76 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
77 46322 Bán buôn thủy sản N
78 46323 Bán buôn rau, quả N
79 46324 Bán buôn cà phê N
80 46325 Bán buôn chè N
81 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
82 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
83 4633 Bán buôn đồ uống N
84 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
85 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
86 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
87 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
88 46411 Bán buôn vải N
89 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
90 46413 Bán buôn hàng may mặc N
91 46414 Bán buôn giày dép N
92 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
93 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
94 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
95 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
96 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
97 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
98 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
99 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
100 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
101 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
102 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
103 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
104 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
105 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
106 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
107 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
108 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
109 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
110 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
111 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
112 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
113 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
114 46612 Bán buôn dầu thô N
115 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
116 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
117 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
118 46621 Bán buôn quặng kim loại N
119 46622 Bán buôn sắt, thép N
120 46623 Bán buôn kim loại khác N
121 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
122 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
123 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
124 46632 Bán buôn xi măng N
125 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
126 46634 Bán buôn kính xây dựng N
127 46635 Bán buôn sơn, vécni N
128 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
129 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
130 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
131 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
132 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
133 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
134 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
190 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
191 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
192 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
193 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
194 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
195 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
196 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
197 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
198 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
199 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
200 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
201 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
202 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
203 49400 Vận tải đường ống N
204 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
205 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
206 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
207 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
208 53100 Bưu chính N
209 53200 Chuyển phát N
210 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
211 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
212 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
213 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
214 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
215 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
216 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
217 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
218 58110 Xuất bản sách N
219 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
220 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
221 58190 Hoạt động xuất bản khác N
222 58200 Xuất bản phần mềm N
223 6190 Hoạt động viễn thông khác N
224 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
225 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
226 62010 Lập trình máy vi tính N
227 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
228 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
229 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
230 63120 Cổng thông tin N
231 63210 Hoạt động thông tấn N
232 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
233 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
234 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
235 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
236 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
237 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
238 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
239 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
240 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
241 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
242 71101 Hoạt động kiến trúc N
243 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
244 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
245 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
246 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
247 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
248 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
249 73100 Quảng cáo N
250 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
251 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
252 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
253 7710 Cho thuê xe có động cơ N
254 77101 Cho thuê ôtô N
255 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
256 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
257 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
258 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
259 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
260 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
261 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
262 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
263 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
264 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
265 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
266 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313112022

Người đại diện: Lê Thành Huân

36 Bùi Viện - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303162881

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuyến

31B Sư Vạn Hạnh Phường 03 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600220016-009

Người đại diện: Hà Biểu Chính

3/21 ấp 3 - Xã Tân Quý Tây - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104523847

Người đại diện: Đinh Viết Hưng

Số nhà 22 ngách 40/26 đường Kim giang - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313111886

Người đại diện: Trần Lê Kiên

Số 17A, Đường Nguyễn Đình Chiểu - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303159494

Người đại diện: Lưu Minh Đức

227-229 Nguyễn Tiểu La - Phường 08 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104523678

Người đại diện: Ngô Vĩnh Hải

Phòng 303, toà nhà H1 - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303067109

Người đại diện: Châu Mỹ Lan

D1/10 ấp 4 - Xã Vĩnh Lộc A - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100379783-005

Người đại diện: Đặng Việt Khoa

20 Lê Hồng Phong ( Nối Dài ) Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313110949

Người đại diện: Lê Hữu Dũng

Tầng 46, Tòa nhà Bitexco Finances, số 2 Hải Triều - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104523558

Người đại diện: Nguyễn Văn Hải

Số 79 đường Hoàng Văn Thái - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303069138

Người đại diện: Cáp Thị Thạnh

A30/2 Quốc Lộ 50, ấp 1 - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết